Bản dịch của từ Frozen food trong tiếng Việt

Frozen food

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frozen food (Noun)

fɹˈoʊzən fˈud
fɹˈoʊzən fˈud
01

Thực phẩm đã được đông lạnh và dự định sẽ rã đông và ăn sau.

Food that has been frozen and is intended to be thawed and eaten later.

Ví dụ

Frozen food helps families save time during busy weekdays.

Thực phẩm đông lạnh giúp các gia đình tiết kiệm thời gian trong tuần.

Many people do not prefer frozen food for dinner parties.

Nhiều người không thích thực phẩm đông lạnh cho tiệc tối.

Is frozen food popular in your country?

Thực phẩm đông lạnh có phổ biến ở đất nước bạn không?

Frozen food (Adjective)

fɹˈoʊzən fˈud
fɹˈoʊzən fˈud
01

Liên quan đến thực phẩm đã được đông lạnh.

Pertaining to food that has been frozen.

Ví dụ

Many people prefer frozen food for its convenience and quick preparation.

Nhiều người thích thực phẩm đông lạnh vì sự tiện lợi và nhanh chóng.

Frozen food is not always healthy for regular consumption.

Thực phẩm đông lạnh không phải lúc nào cũng lành mạnh cho việc tiêu thụ thường xuyên.

Is frozen food popular in your community for family meals?

Thực phẩm đông lạnh có phổ biến trong cộng đồng của bạn cho bữa ăn gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frozen food/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frozen food

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.