Bản dịch của từ Frozen food trong tiếng Việt
Frozen food

Frozen food (Noun)
Frozen food helps families save time during busy weekdays.
Thực phẩm đông lạnh giúp các gia đình tiết kiệm thời gian trong tuần.
Many people do not prefer frozen food for dinner parties.
Nhiều người không thích thực phẩm đông lạnh cho tiệc tối.
Is frozen food popular in your country?
Thực phẩm đông lạnh có phổ biến ở đất nước bạn không?
Frozen food (Adjective)
Liên quan đến thực phẩm đã được đông lạnh.
Pertaining to food that has been frozen.
Many people prefer frozen food for its convenience and quick preparation.
Nhiều người thích thực phẩm đông lạnh vì sự tiện lợi và nhanh chóng.
Frozen food is not always healthy for regular consumption.
Thực phẩm đông lạnh không phải lúc nào cũng lành mạnh cho việc tiêu thụ thường xuyên.
Is frozen food popular in your community for family meals?
Thực phẩm đông lạnh có phổ biến trong cộng đồng của bạn cho bữa ăn gia đình không?
Thực phẩm đông lạnh là thực phẩm đã được làm lạnh để bảo quản và kéo dài thời gian sử dụng. Các loại thực phẩm này thường bao gồm rau, trái cây, thịt và hải sản, được nhanh chóng đông lạnh ngay sau khi thu hoạch hoặc chế biến để bảo tồn dinh dưỡng và hương vị. Trong tiếng Anh, cả British và American đều sử dụng thuật ngữ "frozen food" mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ở một số vùng có thể có sự khác biệt về thói quen tiêu thụ và phân phối thực phẩm đông lạnh.
Thuật ngữ "frozen food" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp từ "frozen" và "food". Từ "frozen" là quá khứ phân từ của động từ "freeze", có nguồn gốc từ tiếng Latin "frigidus", nghĩa là lạnh. "Food" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "fōdą", tương đương với việc cung cấp dinh dưỡng. Trong thế kỷ 20, việc đông lạnh thực phẩm trở thành phương pháp bảo quản quan trọng, cho phép lưu trữ lâu dài và cung cấp thực phẩm tiện lợi. Sự kết hợp này phản ánh tính chất bảo quản của thực phẩm đã qua xử lý.
Thực phẩm đông lạnh là thuật ngữ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Nghe và Đọc, với tần suất xuất hiện cao trong bối cảnh thảo luận về chế độ ăn uống và dinh dưỡng. Trong phần Viết và Nói, sinh viên thường sử dụng thuật ngữ này để thể hiện quan điểm về thói quen tiêu thụ thực phẩm hiện đại. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm và xuất khẩu, liên quan đến bảo quản và chế biến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp