Bản dịch của từ Frugivorous trong tiếng Việt

Frugivorous

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frugivorous (Noun)

fɹudʒˈɪvəɹəs
fɹudʒˈɪvəɹəs
01

(của một con vật) ăn trái cây.

Of an animal feeding on fruit.

Ví dụ

The frugivorous monkeys ate bananas at the local zoo last Saturday.

Những con khỉ ăn trái cây đã ăn chuối tại sở thú địa phương hôm thứ Bảy.

Frugivorous animals do not eat insects or meat in their diet.

Các động vật ăn trái cây không ăn côn trùng hoặc thịt trong chế độ ăn.

Are frugivorous species common in tropical rainforests like the Amazon?

Có phải các loài ăn trái cây phổ biến ở rừng mưa nhiệt đới như Amazon không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frugivorous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frugivorous

Không có idiom phù hợp