Bản dịch của từ Fruitwood trong tiếng Việt

Fruitwood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fruitwood (Noun)

01

Gỗ của cây ăn quả, đặc biệt khi dùng làm đồ nội thất.

The wood of a fruit tree especially when used in furniture.

Ví dụ

The table is made of fruitwood, enhancing its beauty and durability.

Bàn được làm từ gỗ trái cây, tăng vẻ đẹp và độ bền.

This chair is not made from fruitwood, but from cheaper materials.

Chiếc ghế này không được làm từ gỗ trái cây, mà từ vật liệu rẻ hơn.

Is fruitwood commonly used in modern furniture design today?

Gỗ trái cây có được sử dụng phổ biến trong thiết kế nội thất hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fruitwood cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fruitwood

Không có idiom phù hợp