Bản dịch của từ Frustrated trong tiếng Việt
Frustrated

Frustrated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thất vọng.
Simple past and past participle of frustrate.
She felt frustrated after receiving a low score on her IELTS writing.
Cô ấy cảm thấy thất vọng sau khi nhận được điểm thấp trong bài viết IELTS của mình.
He didn't feel frustrated during the speaking test as he prepared well.
Anh ấy không cảm thấy thất vọng trong bài thi nói vì anh ấy đã chuẩn bị tốt.
Were you frustrated by the difficult vocabulary in the writing section?
Bạn có bị thất vọng vì từ vựng khó trong phần viết không?
She felt frustrated after failing the IELTS writing test.
Cô ấy cảm thấy thất vọng sau khi thi bài viết IELTS.
He didn't become frustrated despite receiving a low speaking score.
Anh ấy không trở nên thất vọng mặc dù nhận điểm nói thấp.
Dạng động từ của Frustrated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Frustrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Frustrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frustrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frustrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Frustrating |
Họ từ
Từ "frustrated" trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả trạng thái cảm xúc của sự thất vọng, tức giận hoặc không hài lòng khi không đạt được mong muốn hoặc mục tiêu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau cả về hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào bối cảnh xã hội hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng biểu đạt cảm xúc một cách trực tiếp hơn.
Từ "frustrated" xuất phát từ tiếng Latin "frustrari", có nghĩa là "lừa dối" hoặc "làm khổ tâm". Nó được hình thành từ tiền tố "fr-" (điều gì không) và gốc "sutura" (kết nối). Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa từ việc bị lừa dối sang cảm xúc thất vọng do sự cản trở trong việc đạt được mục tiêu. Ngày nay, "frustrated" được sử dụng để diễn tả trạng thái tinh thần khi không thể đạt được mong muốn hoặc kỳ vọng.
Từ "frustrated" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc tiêu cực liên quan đến khó khăn trong giao tiếp hoặc hiểu biết. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về trải nghiệm cá nhân hoặc cảm xúc trong các tình huống cụ thể như học tập hoặc làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



