Bản dịch của từ Fuckboy trong tiếng Việt

Fuckboy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuckboy (Noun)

fˈʌkbɔɪ
fˈʌkbɔɪ
01

Một người đàn ông yếu đuối hoặc đáng khinh.

A weak or contemptible man.

Ví dụ

She realized he was just a fuckboy pretending to care.

Cô nhận ra anh ta chỉ là một chàng trai yếu đuối giả vờ quan tâm.

Don't waste time on that fuckboy, he's not worth it.

Đừng lãng phí thời gian vào chàng trai yếu đuối đó, anh ấy không đáng.

Is he really a fuckboy or just misunderstood by everyone?

Anh ấy thực sự là một chàng trai yếu đuối hay chỉ bị hiểu lầm bởi mọi người?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fuckboy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fuckboy

Không có idiom phù hợp