Bản dịch của từ Fuddling trong tiếng Việt

Fuddling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuddling (Verb)

fˈʌdəlɨŋ
fˈʌdəlɨŋ
01

Gây nhầm lẫn hoặc bối rối (ai đó)

Confusing or perplexing someone.

Ví dụ

The complex rules are fuddling many new students in the class.

Các quy tắc phức tạp đang làm khó nhiều sinh viên mới trong lớp.

The speaker's unclear message is not fuddling the audience at all.

Thông điệp không rõ ràng của diễn giả không làm khó khán giả chút nào.

Is the new policy fuddling your understanding of social issues?

Chính sách mới có làm khó hiểu của bạn về các vấn đề xã hội không?

Dạng động từ của Fuddling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fuddle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fuddled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fuddled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fuddles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fuddling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fuddling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fuddling

Không có idiom phù hợp