Bản dịch của từ Fuddling trong tiếng Việt
Fuddling

Fuddling (Verb)
Gây nhầm lẫn hoặc bối rối (ai đó)
The complex rules are fuddling many new students in the class.
Các quy tắc phức tạp đang làm khó nhiều sinh viên mới trong lớp.
The speaker's unclear message is not fuddling the audience at all.
Thông điệp không rõ ràng của diễn giả không làm khó khán giả chút nào.
Is the new policy fuddling your understanding of social issues?
Chính sách mới có làm khó hiểu của bạn về các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Fuddling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fuddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fuddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fuddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fuddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fuddling |
Họ từ
"Fuddling" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây rối hoặc nhầm lẫn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xác định hành động làm cho người khác mất tập trung hoặc gây hiểu lầm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này ít được sử dụng hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể gặp thường xuyên hơn trong các tác phẩm văn học cổ điển. Hình thức phát âm có thể tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo vùng miền.
Từ "fuddling" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ động từ "fuddle", mang nghĩa "làm cho say sưa" hoặc "làm rối trí". Nguyên mẫu Latin của nó có thể liên hệ tới "fūdō", nghĩa là "đổ ra" hay "xuống". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự liên quan giữa trạng thái lẫn lộn trong suy nghĩ và sự mất kiểm soát do ảnh hưởng của rượu. Hiện tại, "fuddling" thường chỉ tình trạng lẫn lộn trong tư duy hoặc hành vi, nhấn mạnh sự thiếu rõ ràng và tập trung.
Từ "fuddling" với nghĩa gây nhầm lẫn hoặc làm bất tỉnh do rượu, ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái lẫn lộn trong suy nghĩ hoặc hành động, đặc biệt là khi nói về ảnh hưởng của đồ uống có cồn. Trong các tác phẩm văn học hay báo chí, từ này có thể gặp trong các bình luận về tình trạng say xỉn hoặc các vấn đề liên quan đến rượu.