Bản dịch của từ Fuddy duddy trong tiếng Việt
Fuddy duddy

Fuddy duddy (Noun)
Một người lỗi thời, cầu kỳ hoặc kém hiệu quả.
An oldfashioned fussy or ineffectual person.
Don't be a fuddy duddy, try new things to make friends.
Đừng là người cổ hủ, hãy thử những điều mới để kết bạn.
She avoided the fuddy duddy at the social gathering.
Cô tránh xa người cổ hủ trong buổi tụ tập xã hội.
Is being a fuddy duddy hindering your social interactions?
Việc trở thành người cổ hủ có làm trở ngại cho việc tương tác xã hội của bạn không?
"Fuddy duddy" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ những người cổ hủ, bảo thủ hoặc có tư tưởng lạc hậu, thường không chấp nhận sự thay đổi hay đổi mới. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ Mỹ và không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm và sử dụng có thể khác nhau ở một số vùng miền. "Fuddy duddy" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hơi châm biếm để mô tả một người không linh hoạt hoặc có những quan điểm lỗi thời.
Từ "fuddy duddy" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, nhưng nguồn gốc của nó có thể liên kết với ngôn ngữ dân gian. Được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 20, "fuddy duddy" miêu tả người bảo thủ, lạc hậu, thường không chấp nhận các xu hướng hiện đại. Sự thể hiện này phản ánh sự đối lập giữa truyền thống và sự đổi mới, góp phần hình thành nghĩa hiện tại của từ trong việc chỉ trích những quan điểm bảo thủ.
Từ "fuddy duddy" ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, với tần suất không đáng kể ở cả bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Đây là từ lóng mang tính tiêu cực, thường chỉ những người có quan điểm cổ hủ hoặc không linh hoạt trong suy nghĩ. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về văn hóa và xã hội, để chỉ trích những ai không chấp nhận sự thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp