Bản dịch của từ Fuddy duddy trong tiếng Việt
Fuddy duddy
Noun [U/C]
Fuddy duddy (Noun)
fˈʌdi dˈʌdi
fˈʌdi dˈʌdi
01
Một người lỗi thời, cầu kỳ hoặc kém hiệu quả.
An oldfashioned fussy or ineffectual person.
Ví dụ
Don't be a fuddy duddy, try new things to make friends.
Đừng là người cổ hủ, hãy thử những điều mới để kết bạn.
She avoided the fuddy duddy at the social gathering.
Cô tránh xa người cổ hủ trong buổi tụ tập xã hội.
Is being a fuddy duddy hindering your social interactions?
Việc trở thành người cổ hủ có làm trở ngại cho việc tương tác xã hội của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fuddy duddy
Không có idiom phù hợp