Bản dịch của từ Fuelled trong tiếng Việt

Fuelled

Verb

Fuelled (Verb)

fjˈuld
fjˈuld
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của nhiên liệu.

Past tense and past participle of fuel.

Ví dụ

The community was fuelled by strong volunteer support during the event.

Cộng đồng đã được tiếp sức bởi sự hỗ trợ tình nguyện mạnh mẽ trong sự kiện.

The discussion did not get fuelled by negativity or criticism.

Cuộc thảo luận không bị tiếp sức bởi sự tiêu cực hay chỉ trích.

Was the charity event fuelled by local businesses' donations?

Sự kiện từ thiện có được tiếp sức bởi sự ủng hộ của doanh nghiệp địa phương không?

Dạng động từ của Fuelled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fuel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fuelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fuelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fuels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fuelling

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fuelled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fuelled

Không có idiom phù hợp