Bản dịch của từ Fuelled trong tiếng Việt
Fuelled

Fuelled (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của nhiên liệu.
Past tense and past participle of fuel.
The community was fuelled by strong volunteer support during the event.
Cộng đồng đã được tiếp sức bởi sự hỗ trợ tình nguyện mạnh mẽ trong sự kiện.
The discussion did not get fuelled by negativity or criticism.
Cuộc thảo luận không bị tiếp sức bởi sự tiêu cực hay chỉ trích.
Was the charity event fuelled by local businesses' donations?
Sự kiện từ thiện có được tiếp sức bởi sự ủng hộ của doanh nghiệp địa phương không?
Dạng động từ của Fuelled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fuel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fuelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fuelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fuels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fuelling |
Họ từ
"Fuelled" là dạng quá khứ của động từ "fuel", có nghĩa là cung cấp năng lượng hoặc hỗ trợ cho một hoạt động nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English), "fuelled" thường được sử dụng mà không có chữ "l" đôi, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ này xuất hiện với một chữ "l" đơn là "fueled". Sự khác biệt này phản ánh quy tắc chính tả khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ. "Fuelled" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự thúc đẩy, như trong kinh tế hoặc công nghệ.
Từ "fuelled" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "follere", có nghĩa là "thổi". Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này biểu thị hành động cung cấp năng lượng hoặc nguyên liệu cho một quá trình, như trong động cơ hoặc hệ thống. Sự chuyển biến từ nghĩa gốc đến nghĩa hiện tại phản ánh sự phát triển trong công nghệ và khoa học, nơi "fuel" không chỉ đơn thuần là nhiên liệu mà còn là động lực cho sự phát triển và hoạt động của các hệ thống phức tạp.
Từ "fuelled" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong hai phần Speaking và Writing khi thảo luận về năng lượng, môi trường và sự phát triển. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thúc đẩy, kích thích hoặc tăng cường một hành động nào đó. Những tình huống phổ biến bao gồm các bài viết về chính trị, kinh tế và khoa học, nơi cần giải thích nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng của một hiện tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp