Bản dịch của từ Full-flavored trong tiếng Việt
Full-flavored
Full-flavored (Adjective)
The full-flavored coffee was a hit at the networking event.
Cà phê đậm đà đã được ưa chuộng tại sự kiện mạng lưới.
Some people find full-flavored tea too strong for their taste.
Một số người thấy trà đậm đà quá mạnh cho khẩu vị của họ.
Is full-flavored wine a good choice for a casual gathering?
Rượu đậm đà có phải là lựa chọn tốt cho một buổi tụ tập thoải mái không?
Cảm giác hoặc trải nghiệm trọn vẹn.
Fullbodied in sensation or experience.
Her full-flavored personality makes her the life of the party.
Tính cách đầy màu sắc của cô ấy khiến cô ấy trở thành linh hồn của bữa tiệc.
Not everyone enjoys the full-flavored conversations at social gatherings.
Không phải ai cũng thích thú với những cuộc trò chuyện đầy màu sắc tại các buổi tụ tập xã hội.
Are full-flavored interactions necessary for successful social interactions?
Liệu sự tương tác đầy màu sắc có cần thiết cho việc tương tác xã hội thành công không?
The full-flavored coffee from Starbucks is my favorite.
Cà phê đậm đà từ Starbucks là món ưa thích của tôi.
I don't enjoy the full-flavored tea at the local cafe.
Tôi không thích cà phê đậm đà ở quán cà phê địa phương.
Is the full-flavored wine at the party made locally?
Liệu rượu đậm đà ở bữa tiệc có được làm từ địa phương không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp