Bản dịch của từ Full-flavored trong tiếng Việt

Full-flavored

Adjective

Full-flavored (Adjective)

fˈʊlflˌeɪvɚd
fˈʊlflˌeɪvɚd
01

Hương vị hoặc mùi thơm phong phú.

Rich in taste or aroma.

Ví dụ

The full-flavored coffee was a hit at the networking event.

Cà phê đậm đà đã được ưa chuộng tại sự kiện mạng lưới.

Some people find full-flavored tea too strong for their taste.

Một số người thấy trà đậm đà quá mạnh cho khẩu vị của họ.

Is full-flavored wine a good choice for a casual gathering?

Rượu đậm đà có phải là lựa chọn tốt cho một buổi tụ tập thoải mái không?

02

Cảm giác hoặc trải nghiệm trọn vẹn.

Fullbodied in sensation or experience.

Ví dụ

Her full-flavored personality makes her the life of the party.

Tính cách đầy màu sắc của cô ấy khiến cô ấy trở thành linh hồn của bữa tiệc.

Not everyone enjoys the full-flavored conversations at social gatherings.

Không phải ai cũng thích thú với những cuộc trò chuyện đầy màu sắc tại các buổi tụ tập xã hội.

Are full-flavored interactions necessary for successful social interactions?

Liệu sự tương tác đầy màu sắc có cần thiết cho việc tương tác xã hội thành công không?

03

Có hương vị mạnh mẽ và phong phú.

Having a strong and rich flavor.

Ví dụ

The full-flavored coffee from Starbucks is my favorite.

Cà phê đậm đà từ Starbucks là món ưa thích của tôi.

I don't enjoy the full-flavored tea at the local cafe.

Tôi không thích cà phê đậm đà ở quán cà phê địa phương.

Is the full-flavored wine at the party made locally?

Liệu rượu đậm đà ở bữa tiệc có được làm từ địa phương không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full-flavored

Không có idiom phù hợp