Bản dịch của từ Full scale trong tiếng Việt

Full scale

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full scale (Adjective)

fʊlsˈɑl
fʊlsˈɑl
01

Của hoặc theo phạm vi đầy đủ hoặc mức độ của một cái gì đó.

Of or according to the full range or level of something.

Ví dụ

The full-scale protest gathered hundreds of people in the city square.

Cuộc biểu tình toàn diện quy tụ hàng trăm người tại quảng trường thành phố.

The full-scale investigation revealed the extent of corruption within the government.

Cuộc điều tra toàn diện cho thấy mức độ tham nhũng trong chính phủ.

The full-s