Bản dịch của từ Full swing trong tiếng Việt

Full swing

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full swing (Idiom)

ˈfʊlˈswɪŋ
ˈfʊlˈswɪŋ
01

Ở mức độ hoạt động hoặc tiến bộ cao nhất.

At the highest level of activity or progress.

Ví dụ

The charity event was in full swing, with many donations coming in.

Sự kiện từ thiện đang diễn ra rất sôi động, với nhiều đóng góp đến.

The festival was in full swing, attracting crowds of people.

Lễ hội đang diễn ra rất sôi động, thu hút đám đông người.

The campaign for environmental awareness is in full swing across the country.

Chiến dịch tăng cường nhận thức về môi trường đang diễn ra rất sôi động trên khắp đất nước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full swing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full swing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.