Bản dịch của từ Full swing trong tiếng Việt

Full swing

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full swing (Idiom)

ˈfʊlˈswɪŋ
ˈfʊlˈswɪŋ
01

Ở mức độ hoạt động hoặc tiến bộ cao nhất.

At the highest level of activity or progress.

Ví dụ

The charity event was in full swing, with many donations coming in.

Sự kiện từ thiện đang diễn ra rất sôi động, với nhiều đóng góp đến.

The festival was in full swing, attracting crowds of people.

Lễ hội đang diễn ra rất sôi động, thu hút đám đông người.

The campaign for environmental awareness is in full swing across the country.

Chiến dịch tăng cường nhận thức về môi trường đang diễn ra rất sôi động trên khắp đất nước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full swing/

Video ngữ cảnh