Bản dịch của từ Fumarate trong tiếng Việt
Fumarate

Fumarate (Noun)
Fumarate is used in some social health programs for better nutrition.
Fumarate được sử dụng trong một số chương trình sức khỏe xã hội để cải thiện dinh dưỡng.
Many people do not know about fumarate's benefits in community health.
Nhiều người không biết về lợi ích của fumarate trong sức khỏe cộng đồng.
Is fumarate commonly found in social health initiatives across the country?
Fumarate có thường được tìm thấy trong các sáng kiến sức khỏe xã hội trên toàn quốc không?
Fumarate là một muối hoặc este của axit fumaric, một composto hữu cơ có vai trò quan trọng trong chu kỳ Krebs (chu kỳ axit citric) trong tế bào. Trong sinh hóa, fumarate tham gia vào quá trình trao đổi chất, đặc biệt là trong việc tổng hợp năng lượng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay viết, và cả hai đều sử dụng "fumarate" với ý nghĩa tương tự trong các tài liệu khoa học.
Từ "fumarate" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "fumar" có nghĩa là "khói" hoặc "hơi", xuất phát từ từ "fumus". Trong hóa học, fumarate đề cập đến muối hoặc este của acid fumaric, một hợp chất hữu cơ có tính chất đặc biệt trong chu trình Krebs. Sử dụng từ này đã phản ánh sự liên quan giữa cấu trúc hóa học của hợp chất và tính chất vật lý của nó, đồng thời nhấn mạnh vai trò của fumarate trong quá trình trao đổi chất sinh học.
Từ "fumarate" thường gặp trong ngữ cảnh hóa học và sinh học, đặc biệt trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến chủ đề khoa học tự nhiên. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS là khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, nơi đề cập đến các phản ứng hóa học hoặc sự chuyển hóa trong cơ thể. Trong các lĩnh vực khác, "fumarate" thường được sử dụng để chỉ các muối hoặc este của axit fumaric trong nghiên cứu và y học.