Bản dịch của từ Fumarate trong tiếng Việt

Fumarate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fumarate (Noun)

fjˈumɚˌeɪt
fjˈumɚˌeɪt
01

Muối hoặc este của axit fumaric.

A salt or ester of fumaric acid.

Ví dụ

Fumarate is used in some social health programs for better nutrition.

Fumarate được sử dụng trong một số chương trình sức khỏe xã hội để cải thiện dinh dưỡng.

Many people do not know about fumarate's benefits in community health.

Nhiều người không biết về lợi ích của fumarate trong sức khỏe cộng đồng.

Is fumarate commonly found in social health initiatives across the country?

Fumarate có thường được tìm thấy trong các sáng kiến sức khỏe xã hội trên toàn quốc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fumarate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fumarate

Không có idiom phù hợp