Bản dịch của từ Fumed trong tiếng Việt
Fumed

Fumed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của khói.
Simple past and past participle of fume.
The community fumed over the unfair housing policies in 2022.
Cộng đồng đã tức giận về các chính sách nhà ở không công bằng năm 2022.
Residents did not fume about the new traffic laws last month.
Cư dân đã không tức giận về các luật giao thông mới tháng trước.
Did the citizens fume during the town hall meeting yesterday?
Công dân có tức giận trong cuộc họp hội đồng thành phố hôm qua không?
Dạng động từ của Fumed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fume |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fumes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fuming |
Họ từ
"Fumed" là động từ quá khứ của "fume", có nghĩa là bốc khói hoặc phả ra hơi, thường dùng để chỉ trạng thái bực bội hoặc tự phê bình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, người nói tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm âm /juː/ hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tức giận hoặc khó chịu mà ai đó thể hiện ra ngoài.
Từ "fumed" xuất phát từ động từ Latin "fumare", có nghĩa là "tỏa khói" hoặc "bốc hơi". Trong tiếng Anh, "fume" ban đầu được sử dụng để chỉ sự bốc hơi của các chất lỏng hoặc khí độc hại. Lịch sử từ này phản ánh mối liên hệ với trạng thái không khí bị ô nhiễm, và nghĩa hiện tại của "fumed" thường chỉ cảm giác tức giận hoặc khó chịu, một khía cạnh liên quan đến trạng thái tinh thần "bốc lửa" như khi chịu đựng khói độc.
Từ "fumed" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, viết hay Nói, từ này thường không xuất hiện trong các đề tài chính thống. Tuy nhiên, trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về tâm lý, cảm xúc hoặc tình huống căng thẳng. Ngoài ra, từ "fumed" thường được sử dụng trong văn học hoặc văn bản miêu tả tâm lý nhân vật trong các tình huống tức giận hoặc bực bội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



