Bản dịch của từ Functionary trong tiếng Việt
Functionary

Functionary (Noun)
The functionary greeted the guests at the social event.
Người làm công việc chính thức chào đón khách tại sự kiện xã hội.
The functionary organized the charity fundraiser for the community.
Người làm công việc chính thức tổ chức buổi gây quỹ từ thiện cho cộng đồng.
The functionary oversaw the implementation of new social policies.
Người làm công việc chính thức giám sát việc thực hiện các chính sách xã hội mới.
Dạng danh từ của Functionary (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Functionary | Functionaries |
Họ từ
Chức năng (functionary) là từ chỉ một người đảm nhiệm một chức vụ hay vai trò trong một tổ chức, thường liên quan đến các công việc hành chính hoặc quản lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, nhưng tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào các chức năng chính trị. Phiên âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng không tạo ra sự phân biệt lớn trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng.****
Từ "functionary" xuất phát từ gốc Latin "functio", có nghĩa là "thực hiện, hoàn thành". Tiền tố "func-" của từ này thể hiện hành động hoặc chức năng. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, khi nó được sử dụng để chỉ người đảm nhiệm một chức vụ nào đó, thường là trong các cơ quan chính quyền hoặc tổ chức. Ngày nay, nghĩa của từ mở rộng để chỉ bất kỳ nhân viên nào thực hiện nhiệm vụ theo quy định, phản ánh mối liên hệ giữa vai trò và chức năng trong hoạt động xã hội.
Từ "functionary" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các phần thi Nghe và Nói. Trong khi đó, từ này thường xuất hiện trong văn cảnh chính trị và hành chính, dùng để chỉ những cá nhân thực thi chức vụ hoặc nhiệm vụ cụ thể trong tổ chức. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các tài liệu khảo sát, báo cáo chính phủ, và các bài viết khoa học để phân tích vai trò của các chức sắc trong hệ thống quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp