Bản dịch của từ Functionary trong tiếng Việt

Functionary

Noun [U/C]

Functionary (Noun)

fˈʌŋkʃənˌɛɹi
fˈʌŋkʃənˌɛɹi
01

Người phải thực hiện chức năng, nhiệm vụ chính thức; một quan chức.

A person who has to perform official functions or duties; an official.

Ví dụ

The functionary greeted the guests at the social event.

Người làm công việc chính thức chào đón khách tại sự kiện xã hội.

The functionary organized the charity fundraiser for the community.

Người làm công việc chính thức tổ chức buổi gây quỹ từ thiện cho cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Functionary

Không có idiom phù hợp