Bản dịch của từ Functionary trong tiếng Việt
Functionary
Noun [U/C]
Functionary (Noun)
fˈʌŋkʃənˌɛɹi
fˈʌŋkʃənˌɛɹi
Ví dụ
The functionary greeted the guests at the social event.
Người làm công việc chính thức chào đón khách tại sự kiện xã hội.
The functionary organized the charity fundraiser for the community.
Người làm công việc chính thức tổ chức buổi gây quỹ từ thiện cho cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Functionary
Không có idiom phù hợp