Bản dịch của từ Funnier trong tiếng Việt
Funnier

Funnier (Adjective)
Dạng so sánh của hài hước: buồn cười hơn.
Comparative form of funny more funny.
John's jokes are funnier than Sarah's at the party last night.
Những câu đùa của John hài hước hơn của Sarah tại bữa tiệc tối qua.
Her stories are not funnier than mine during our social gatherings.
Những câu chuyện của cô ấy không hài hước hơn của tôi trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Are his puns funnier than the comedians at the open mic?
Những câu chơi chữ của anh ấy có hài hước hơn các danh hài ở mic mở không?
Dạng tính từ của Funnier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Funny Hài hước | Funnier Hài hước hơn | Funniest Hài hước nhất |
Họ từ
Từ "funnier" là dạng so sánh hơn của tính từ "funny", mang nghĩa là "thú vị" hoặc "hài hước". Trong tiếng Anh, "funnier" thường được dùng để so sánh mức độ hài hước giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và phát âm. Tuy nhiên, văn hóa ngôn ngữ có thể dẫn đến sự khác nhau trong việc sử dụng và cách hiểu từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ “funnier” có nguồn gốc từ tính từ “funny,” xuất phát từ tiếng Anh cổ “fonnie,” có nghĩa là “đáng cười.” Từ này được phát triển từ gốc tiếng Latinh “funus,” liên quan đến cái chết, mang tính chất trái ngược với sự thú vị. Qua thời gian, nghĩa của “funny” đã chuyển biến để chỉ sự hài hước, vui vẻ. Do đó, “funnier” trở thành dạng so sánh, diễn đạt sự hài hước hơn trong bối cảnh hiện đại.
Từ "funnier" là so sánh hơn của tính từ "funny", thường được sử dụng trong ngữ cảnh hài hước để chỉ điều gì đó gây cười hơn một cái gì đó khác. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ở mức độ thấp trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy nhiều hơn trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến văn hóa hoặc giải trí. Từ này cũng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi so sánh các tình huống hài hước hoặc nội dung giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

