Bản dịch của từ Funniest trong tiếng Việt
Funniest

Funniest (Adjective)
Hình thức hài hước nhất: hài hước nhất.
Superlative form of funny most funny.
The funniest comedian at the festival was John Mulaney last year.
Danh hài vui nhất tại lễ hội năm ngoái là John Mulaney.
That movie is not the funniest one I have ever seen.
Bộ phim đó không phải là bộ phim vui nhất tôi từng xem.
Who is the funniest person in your social circle?
Ai là người vui nhất trong nhóm bạn của bạn?
Dạng tính từ của Funniest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Funny Hài hước | Funnier Hài hước hơn | Funniest Hài hước nhất |
Họ từ
Từ "funniest" là superlative của tính từ "funny", có nghĩa là "vui nhộn" hoặc "gây cười". Từ này được sử dụng để mô tả điều gì đó gây ra tiếng cười nhiều nhất so với những điều khác. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm đối với từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng nhiều hơn trong văn hóa đại chúng.
Từ "funniest" xuất phát từ gốc Latin "funere", có nghĩa là "chất liệu phong phú" và "hài hước". Từ "funny" đã được hình thành từ tiếng Anh Trung Cổ, với nghĩa ban đầu chỉ sự vui vẻ hoặc sự kỳ quặc. Qua thời gian, "funny" và các hình thức biến đổi, như "funniest", đã chuyển sang nghĩa hiện tại là chỉ điều gì đó gây ra tiếng cười hay niềm vui lớn nhất. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong cách thức con người nhận thức và đánh giá sự hài hước.
Từ "funniest" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần diễn đạt ý kiến cá nhân và miêu tả những tình huống hài hước. Từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết, chương trình truyền hình, và tiểu thuyết, trong ngữ cảnh mô tả sự hài hước hoặc các tình huống gây cười. Sự phổ biến của từ này trong giao tiếp hàng ngày phản ánh nhu cầu và sự thụ hưởng của con người đối với giây phút giải trí và thư giãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

