Bản dịch của từ Funniest trong tiếng Việt
Funniest
Adjective
Funniest (Adjective)
01
Hình thức hài hước nhất: hài hước nhất.
Superlative form of funny most funny.
Ví dụ
The funniest comedian at the festival was John Mulaney last year.
Danh hài vui nhất tại lễ hội năm ngoái là John Mulaney.
That movie is not the funniest one I have ever seen.
Bộ phim đó không phải là bộ phim vui nhất tôi từng xem.
Who is the funniest person in your social circle?
Ai là người vui nhất trong nhóm bạn của bạn?
Dạng tính từ của Funniest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Funny Hài hước | Funnier Hài hước hơn | Funniest Hài hước nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] So the love lock was really special to me just because of the story behind it [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Because most of her stories were I could not stop myself from laughing and talking with her [...]Trích: Describe someone you would like to study or work with | Bài mẫu IELTS Speaking
Idiom with Funniest
Không có idiom phù hợp