Bản dịch của từ Funnyman trong tiếng Việt
Funnyman
Funnyman (Noun)
John is a funnyman who always makes his friends laugh.
John là một người hài hước luôn làm bạn bè cười.
Tom is not a funnyman; he prefers serious discussions.
Tom không phải là một người hài hước; anh ấy thích thảo luận nghiêm túc.
Is Mike the funnyman at the party last night?
Mike có phải là người hài hước tại bữa tiệc tối qua không?
Funnyman (Adjective)
John is a funnyman who always makes us laugh at parties.
John là một người hài hước luôn làm chúng tôi cười trong các bữa tiệc.
He is not a funnyman; his jokes often fall flat.
Anh ấy không phải là một người hài hước; những câu chuyện cười của anh thường không hiệu quả.
Is he a funnyman at the social event this weekend?
Liệu anh ấy có phải là một người hài hước tại sự kiện xã hội cuối tuần này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp