Bản dịch của từ Funnyman trong tiếng Việt
Funnyman

Funnyman (Noun)
John is a funnyman who always makes his friends laugh.
John là một người hài hước luôn làm bạn bè cười.
Tom is not a funnyman; he prefers serious discussions.
Tom không phải là một người hài hước; anh ấy thích thảo luận nghiêm túc.
Is Mike the funnyman at the party last night?
Mike có phải là người hài hước tại bữa tiệc tối qua không?
Funnyman (Adjective)
John is a funnyman who always makes us laugh at parties.
John là một người hài hước luôn làm chúng tôi cười trong các bữa tiệc.
He is not a funnyman; his jokes often fall flat.
Anh ấy không phải là một người hài hước; những câu chuyện cười của anh thường không hiệu quả.
Is he a funnyman at the social event this weekend?
Liệu anh ấy có phải là một người hài hước tại sự kiện xã hội cuối tuần này không?
"Funnyman" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người chuyên tạo tiếng cười hoặc khôi hài, thường xuất hiện trong lĩnh vực giải trí như hài kịch hoặc biểu diễn. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "funny man", nhưng cách sử dụng "funnyman" không phổ biến bằng. Về mặt phát âm, "funnyman" mang âm nhấn nhẹ hơn, trong khi "funny man" có sự phân tách rõ giữa hai từ, thể hiện trong cách viết và ngữ nghĩa.
Từ "funnyman" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "fun" (vui vẻ) và "man" (người). "Fun" có nguồn gốc từ tiếng Latin "funere", có nghĩa là "chết", nhưng trong tiếng Anh đã chuyển nghĩa để chỉ sự vui vẻ, giải trí. "Funnyman" được sử dụng để chỉ người mang lại tiếng cười, thường là diễn viên hài hoặc nghệ sĩ. Sự kết hợp này phản ánh vai trò quan trọng của yếu tố hài hước trong nghệ thuật và giao tiếp xã hội hiện đại.
Từ "funnyman" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần Listening và Speaking, nơi có thể liên quan đến chủ đề giải trí hay nhân vật hài hước. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng để chỉ những người làm hài hoặc có khả năng gây cười, thường trong các bối cảnh như chương trình truyền hình, phim ảnh, hoặc văn chương hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp