Bản dịch của từ Funnyman trong tiếng Việt

Funnyman

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funnyman (Noun)

fˈʌnimæn
fˈʌnimæn
01

Một người đàn ông hài hước một cách hài hước hoặc thú vị.

A man who is comic in a humorous or amusing way.

Ví dụ

John is a funnyman who always makes his friends laugh.

John là một người hài hước luôn làm bạn bè cười.

Tom is not a funnyman; he prefers serious discussions.

Tom không phải là một người hài hước; anh ấy thích thảo luận nghiêm túc.

Is Mike the funnyman at the party last night?

Mike có phải là người hài hước tại bữa tiệc tối qua không?

Funnyman (Adjective)

fˈʌnimæn
fˈʌnimæn
01

Một người đàn ông hài hước một cách hài hước hoặc thú vị.

A man who is comic in a humorous or amusing way.

Ví dụ

John is a funnyman who always makes us laugh at parties.

John là một người hài hước luôn làm chúng tôi cười trong các bữa tiệc.

He is not a funnyman; his jokes often fall flat.

Anh ấy không phải là một người hài hước; những câu chuyện cười của anh thường không hiệu quả.

Is he a funnyman at the social event this weekend?

Liệu anh ấy có phải là một người hài hước tại sự kiện xã hội cuối tuần này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Funnyman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Funnyman

Không có idiom phù hợp