Bản dịch của từ Furball trong tiếng Việt

Furball

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Furball (Noun)

fɝˈbəl
fɝˈbəl
01

Một con thú cưng có lông.

A furry pet animal.

Ví dụ

My friend has a cute furball named Max that loves to play.

Bạn tôi có một con vật lông dễ thương tên là Max thích chơi.

Many people do not want a furball in their small apartments.

Nhiều người không muốn có một con vật lông trong căn hộ nhỏ.

Do you think a furball would be a good pet for families?

Bạn có nghĩ rằng một con vật lông sẽ là thú cưng tốt cho gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/furball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Furball

Không có idiom phù hợp