Bản dịch của từ Furcates trong tiếng Việt

Furcates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Furcates (Verb)

fɚkˈeɪts
fɚkˈeɪts
01

Để tách thành nhiều phần hoặc nhiều phần.

To separate into parts or portions.

Ví dụ

The discussion furcates into two main topics: education and employment.

Cuộc thảo luận chia thành hai chủ đề chính: giáo dục và việc làm.

Social issues do not furcate easily; they are often interconnected.

Vấn đề xã hội không dễ dàng chia tách; chúng thường liên kết với nhau.

Does the debate furcate into different viewpoints on social justice?

Cuộc tranh luận có chia thành các quan điểm khác nhau về công lý xã hội không?

02

Để chia hoặc phân nhánh thành hai hoặc nhiều nhánh.

To divide or fork into two or more branches.

Ví dụ

The discussion furcates into two main topics: education and healthcare.

Cuộc thảo luận chia thành hai chủ đề chính: giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

Social media does not furcate into different platforms easily.

Mạng xã hội không chia thành các nền tảng khác nhau dễ dàng.

Does the conversation furcate into political issues during the meeting?

Cuộc trò chuyện có chia thành các vấn đề chính trị trong cuộc họp không?

03

Để phát triển thành hai hoặc nhiều phần riêng biệt.

To develop into two or more distinct parts.

Ví dụ

The discussion furcates into two main topics: education and healthcare.

Cuộc thảo luận chia thành hai chủ đề chính: giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

The community's interests do not furcate easily; they remain united.

Sở thích của cộng đồng không dễ dàng chia rẽ; họ vẫn đoàn kết.

Does the conversation furcate into different opinions about social issues?

Cuộc trò chuyện có chia thành những ý kiến khác nhau về vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/furcates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Furcates

Không có idiom phù hợp