Bản dịch của từ Furcates trong tiếng Việt
Furcates

Furcates (Verb)
Để tách thành nhiều phần hoặc nhiều phần.
To separate into parts or portions.
The discussion furcates into two main topics: education and employment.
Cuộc thảo luận chia thành hai chủ đề chính: giáo dục và việc làm.
Social issues do not furcate easily; they are often interconnected.
Vấn đề xã hội không dễ dàng chia tách; chúng thường liên kết với nhau.
Does the debate furcate into different viewpoints on social justice?
Cuộc tranh luận có chia thành các quan điểm khác nhau về công lý xã hội không?
The discussion furcates into two main topics: education and healthcare.
Cuộc thảo luận chia thành hai chủ đề chính: giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
Social media does not furcate into different platforms easily.
Mạng xã hội không chia thành các nền tảng khác nhau dễ dàng.
Does the conversation furcate into political issues during the meeting?
Cuộc trò chuyện có chia thành các vấn đề chính trị trong cuộc họp không?
The discussion furcates into two main topics: education and healthcare.
Cuộc thảo luận chia thành hai chủ đề chính: giáo dục và chăm sóc sức khỏe.
The community's interests do not furcate easily; they remain united.
Sở thích của cộng đồng không dễ dàng chia rẽ; họ vẫn đoàn kết.
Does the conversation furcate into different opinions about social issues?
Cuộc trò chuyện có chia thành những ý kiến khác nhau về vấn đề xã hội không?
Họ từ
"Furcates" là động từ chỉ hành động chia thành hai nhánh hoặc tách ra thành các phần khác nhau, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học hoặc địa lý. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "furcate" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm đầu hơn. Từ này thường được sử dụng trong văn bản khoa học hoặc kỹ thuật để mô tả các quá trình phân nhánh hoặc tách rời.