Bản dịch của từ Fork trong tiếng Việt
Fork
Fork (Noun)
Mỗi cặp giá đỡ trong đó bánh xe đạp hoặc xe máy quay.
Each of a pair of supports in which a bicycle or motorcycle wheel revolves.
She rode her bike, the fork supporting the front wheel.
Cô ấy đi xe đạp, cái càng hỗ trợ bánh trước.
The motorcycle's fork was damaged in the accident.
Càng xe máy bị hỏng trong tai nạn.
The fork on the bicycle was painted in bright red.
Càng trên xe đạp được sơn màu đỏ sáng.
The sky lit up with a fork of lightning.
Bầu trời sáng lên với một tia sét đâm.
She saw a fork in the sky during the storm.
Cô nhìn thấy một cái chẻo trên bầu trời trong cơn bão.
The loud thunder followed the fork of lightning.
Tiếng sấm ầm vang sau tia sét đâm.
The fork in the road led to two different neighborhoods.
Cái ngã tư trên đường dẫn đến hai khu phố khác nhau.
At the fork of the river, we decided to go left.
Tại ngã ba của con sông, chúng tôi quyết định đi về bên trái.
The fork in the path confused the hikers about the route.
Cái ngã đường làm cho những người đi bộ bối rối về con đường.
She used a fork to eat the salad at the social event.
Cô ấy đã sử dụng một cái dĩa để ăn salad tại sự kiện xã hội.
The elegant dinner party required the use of silver forks.
Bữa tiệc tối lịch lãm yêu cầu việc sử dụng dĩa bằng bạc.
He picked up a fork to enjoy the delicious cake served.
Anh ấy lấy một cái dĩa để thưởng thức chiếc bánh ngon được phục vụ.
During the charity event, she executed a brilliant fork in chess.
Trong sự kiện từ thiện, cô ấy thực hiện một nước cờ fork tuyệt vời trong cờ vua.
The chess player used a fork to put pressure on the opponent.
Người chơi cờ vua sử dụng một nước cờ fork để tạo áp lực lên đối thủ.
His strategic move with the fork surprised everyone at the tournament.
Nước cờ chiến lược của anh ấy với fork làm bất ngờ mọi người tại giải đấu.
Dạng danh từ của Fork (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fork | Forks |
Kết hợp từ của Fork (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Plastic fork Nĩa nhựa | I always use a plastic fork for my lunch at school. Tôi luôn sử dụng một cái nĩa nhựa cho bữa trưa tại trường. |
Toasting fork Đũa nướng bánh mỳ | Do you have a toasting fork for the campfire? Bạn có cái nĩa nướng bánh mỳ cho lửa trại không? |
Right fork Nĩa phải | Take the right fork to reach the social center. Đi về phía bên phải để đến trung tâm xã hội. |
Salad fork Dĩa nĩa salad | Do you use a salad fork to eat the main course? Bạn có sử dụng dĩa salad để ăn món chính không? |
Left fork Left-handed | She took the left fork to reach the library on time. Cô ấy đi theo con đường rẽ trái để đến thư viện đúng giờ. |
Fork (Verb)
Tấn công (hai quân) cùng lúc bằng một quân.
Attack (two pieces) simultaneously with one.
The twins forked the cake at the party.
Hai cặp sinh đôi đâm vào chiếc bánh tại bữa tiệc.
They forked the project to finish it quicker.
Họ tấn công dự án để hoàn thành nhanh hơn.
The siblings forked the garden work for efficiency.
Anh em chia công việc vườn để hiệu quả hơn.
(đặc biệt là tuyến đường) chia thành hai phần.
(especially of a route) divide into two parts.
The controversial issue forked the community into two opposing groups.
Vấn đề gây tranh cãi chia cộng đồng thành hai nhóm đối lập.
The disagreement did not fork the team, they remained united.
Sự không đồng ý không chia nhóm, họ vẫn đoàn kết.
Did the divisive topic fork the audience's opinions during the debate?
Vấn đề gây chia rẽ có chia ý kiến của khán giả trong cuộc tranh luận không?
She forked her career to pursue a different path.
Cô ấy chia sự nghiệp của mình để theo đuổi một con đường khác.
He didn't fork his opinions, sticking to his original beliefs.
Anh ấy không chia sẻ quan điểm của mình, giữ vững niềm tin ban đầu.
She forked the salad onto her plate.
Cô ấy đã dùng dĩa gạ để nhặt rau lên đĩa của mình.
He didn't fork the spaghetti correctly.
Anh ấy không nhặt mỳ spaghetti đúng cách.
Did she fork the cake at the party?
Cô ấy có nhặt bánh tại buổi tiệc không?
She forked the salad onto her plate.
Cô ấy đã dùng dĩa để chuyển rau vào đĩa của mình.
He never forks his food; he prefers using a spoon.
Anh ấy không bao giờ dùng dĩa để ăn; anh ấy thích dùng thìa.
Dạng động từ của Fork (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fork |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Forked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Forked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Forks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Forking |
Họ từ
Từ "fork" trong tiếng Anh có nghĩa là một dụng cụ ăn uống có tay cầm và thường có từ hai đến bốn mảnh nhọn, dùng để đâm, nĩa thức ăn. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến và không có biến thể nào khác. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "fork" cũng thể hiện nghĩa tương tự nhưng trong một số ngữ cảnh, nó có thể chỉ đến một công cụ hay thiết bị khác, như "fork" trong lập trình máy tính (sao chép mã nguồn). Ngoài ra, "fork" còn được dùng để chỉ điểm phân nhánh trong đường đi hay con đường.
Từ "fork" có nguồn gốc từ tiếng Latin "furca", có nghĩa là "cây hoặc vật nhọn chia đôi". Qua thời gian, từ này đã trải qua nhiều biến thể ngôn ngữ, từ tiếng Pháp cổ "forque" trước khi trở thành "fork" trong tiếng Anh. Ban đầu, nó chỉ đến dụng cụ dùng để nấu ăn hoặc làm vườn. Ngày nay, nghĩa của từ kết hợp cả dạng vật lý lẫn ý nghĩa biểu tượng, như trong việc chia tách hoặc lựa chọn.
Từ "fork" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Nói và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả đồ ăn và văn hóa ẩm thực. Trong IELTS Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn hoặc bài nghe liên quan đến nhà hàng hoặc bữa tiệc. Ngoài ra, "fork" cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày, để chỉ về dụng cụ ăn uống hoặc trong các chủ đề kỹ thuật như phân nhánh trong lập trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp