Bản dịch của từ Fork trong tiếng Việt

Fork

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fork (Noun)

fˈɔɹk
fɑɹk
01

Mỗi cặp giá đỡ trong đó bánh xe đạp hoặc xe máy quay.

Each of a pair of supports in which a bicycle or motorcycle wheel revolves.

Ví dụ

She rode her bike, the fork supporting the front wheel.

Cô ấy đi xe đạp, cái càng hỗ trợ bánh trước.

The motorcycle's fork was damaged in the accident.

Càng xe máy bị hỏng trong tai nạn.

The fork on the bicycle was painted in bright red.

Càng trên xe đạp được sơn màu đỏ sáng.

02

Một tia sét phân nhánh.

A flash of forked lightning.

Ví dụ

The sky lit up with a fork of lightning.

Bầu trời sáng lên với một tia sét đâm.

She saw a fork in the sky during the storm.

Cô nhìn thấy một cái chẻo trên bầu trời trong cơn bão.

The loud thunder followed the fork of lightning.

Tiếng sấm ầm vang sau tia sét đâm.

03

Điểm mà một vật nào đó, đặc biệt là con đường hoặc con sông, bị chia thành hai phần.

The point where something, especially a road or river, divides into two parts.

Ví dụ

The fork in the road led to two different neighborhoods.

Cái ngã tư trên đường dẫn đến hai khu phố khác nhau.

At the fork of the river, we decided to go left.

Tại ngã ba của con sông, chúng tôi quyết định đi về bên trái.

The fork in the path confused the hikers about the route.

Cái ngã đường làm cho những người đi bộ bối rối về con đường.

04

Dụng cụ có hai hoặc nhiều ngạnh dùng để đưa thức ăn lên miệng hoặc giữ thức ăn khi cắt.

An implement with two or more prongs used for lifting food to the mouth or holding it when cutting.

Ví dụ

She used a fork to eat the salad at the social event.

Cô ấy đã sử dụng một cái dĩa để ăn salad tại sự kiện xã hội.

The elegant dinner party required the use of silver forks.

Bữa tiệc tối lịch lãm yêu cầu việc sử dụng dĩa bằng bạc.

He picked up a fork to enjoy the delicious cake served.

Anh ấy lấy một cái dĩa để thưởng thức chiếc bánh ngon được phục vụ.

05

Một cuộc tấn công đồng thời vào hai hoặc nhiều quân một.

A simultaneous attack on two or more pieces by one.

Ví dụ

During the charity event, she executed a brilliant fork in chess.

Trong sự kiện từ thiện, cô ấy thực hiện một nước cờ fork tuyệt vời trong cờ vua.

The chess player used a fork to put pressure on the opponent.

Người chơi cờ vua sử dụng một nước cờ fork để tạo áp lực lên đối thủ.

His strategic move with the fork surprised everyone at the tournament.

Nước cờ chiến lược của anh ấy với fork làm bất ngờ mọi người tại giải đấu.

Dạng danh từ của Fork (Noun)

SingularPlural

Fork

Forks

Kết hợp từ của Fork (Noun)

CollocationVí dụ

Plastic fork

Nĩa nhựa

I always use a plastic fork for my lunch at school.

Tôi luôn sử dụng một cái nĩa nhựa cho bữa trưa tại trường.

Toasting fork

Đũa nướng bánh mỳ

Do you have a toasting fork for the campfire?

Bạn có cái nĩa nướng bánh mỳ cho lửa trại không?

Right fork

Nĩa phải

Take the right fork to reach the social center.

Đi về phía bên phải để đến trung tâm xã hội.

Salad fork

Dĩa nĩa salad

Do you use a salad fork to eat the main course?

Bạn có sử dụng dĩa salad để ăn món chính không?

Left fork

Left-handed

She took the left fork to reach the library on time.

Cô ấy đi theo con đường rẽ trái để đến thư viện đúng giờ.

Fork (Verb)

fˈɔɹk
fɑɹk
01

Tấn công (hai quân) cùng lúc bằng một quân.

Attack (two pieces) simultaneously with one.

Ví dụ

The twins forked the cake at the party.

Hai cặp sinh đôi đâm vào chiếc bánh tại bữa tiệc.

They forked the project to finish it quicker.

Họ tấn công dự án để hoàn thành nhanh hơn.

The siblings forked the garden work for efficiency.

Anh em chia công việc vườn để hiệu quả hơn.

02

(đặc biệt là tuyến đường) chia thành hai phần.

(especially of a route) divide into two parts.

Ví dụ

The controversial issue forked the community into two opposing groups.

Vấn đề gây tranh cãi chia cộng đồng thành hai nhóm đối lập.

The disagreement did not fork the team, they remained united.

Sự không đồng ý không chia nhóm, họ vẫn đoàn kết.

Did the divisive topic fork the audience's opinions during the debate?

Vấn đề gây chia rẽ có chia ý kiến của khán giả trong cuộc tranh luận không?

She forked her career to pursue a different path.

Cô ấy chia sự nghiệp của mình để theo đuổi một con đường khác.

He didn't fork his opinions, sticking to his original beliefs.

Anh ấy không chia sẻ quan điểm của mình, giữ vững niềm tin ban đầu.

03

Đào hoặc di chuyển (thứ gì đó) bằng nĩa.

Dig or move (something) with a fork.

Ví dụ

She forked the salad onto her plate.

Cô ấy đã dùng dĩa gạ để nhặt rau lên đĩa của mình.

He didn't fork the spaghetti correctly.

Anh ấy không nhặt mỳ spaghetti đúng cách.

Did she fork the cake at the party?

Cô ấy có nhặt bánh tại buổi tiệc không?

She forked the salad onto her plate.

Cô ấy đã dùng dĩa để chuyển rau vào đĩa của mình.

He never forks his food; he prefers using a spoon.

Anh ấy không bao giờ dùng dĩa để ăn; anh ấy thích dùng thìa.

Dạng động từ của Fork (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fork

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Forked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Forked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Forks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Forking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fork cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fork

Không có idiom phù hợp