Bản dịch của từ Furloughing trong tiếng Việt
Furloughing

Furloughing (Verb)
The company is furloughing employees during the economic downturn.
Công ty đang cho nhân viên nghỉ phép trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
They are not furloughing any workers this month.
Họ không cho bất kỳ công nhân nào nghỉ phép trong tháng này.
Are many businesses furloughing staff due to the pandemic?
Có nhiều doanh nghiệp đang cho nhân viên nghỉ phép do đại dịch không?
Dạng động từ của Furloughing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Furlough |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Furloughed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Furloughed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Furloughs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Furloughing |
Họ từ
Furloughing là một thuật ngữ chỉ việc tạm thời cho nhân viên nghỉ việc mà không có lương, thường diễn ra trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế hoặc do các yếu tố bên ngoài như dịch bệnh. Thuật ngữ này phổ biến trong cả Tiếng Anh Mỹ và Tiếng Anh Anh, tuy nhiên, trong Tiếng Anh Mỹ, "furlough" thường được áp dụng cho các biện pháp chính thức trong lĩnh vực quân sự hoặc công chức; trong khi Tiếng Anh Anh có thể sử dụng trong bối cảnh bảo hiểm xã hội. Từ này thể hiện chính sách nhân sự nhằm giảm bớt chi phí trong giai đoạn khó khăn mà vẫn giữ lại người lao động cho tương lai.
Từ "furloughing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ động từ "furlough", vốn có nguồn gốc từ từ tiếng Hà Lan "verlof", nghĩa là "nghỉ phép". Lịch sử của từ này gắn liền với việc tạm thời cho phép quân nhân không tham gia nhiệm vụ, và dần dần được mở rộng để chỉ việc tạm thời cho nhân viên nghỉ việc không lương. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, đặc biệt trong các tình huống khủng hoảng, khi mà doanh nghiệp buộc phải giảm biên chế tạm thời.
Từ "furloughing" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm cả Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến quản lý nhân sự và luật lao động, thường để chỉ việc tạm thời ngừng hoạt động hay nghỉ phép không lương của nhân viên. Các tình huống phổ biến có thể thấy từ này là trong báo cáo kinh tế, thông báo của doanh nghiệp hay các cuộc thảo luận về chính sách lao động trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế.