Bản dịch của từ Fussing trong tiếng Việt
Fussing
Fussing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự ồn ào.
Present participle and gerund of fuss.
She is fussing about the details of the community event.
Cô ấy đang lo lắng về các chi tiết của sự kiện cộng đồng.
They are not fussing over minor issues in the social gathering.
Họ không đang lo lắng về những vấn đề nhỏ trong buổi gặp gỡ xã hội.
Is he fussing about the seating arrangement at the party?
Anh ấy có đang lo lắng về cách sắp xếp chỗ ngồi tại bữa tiệc không?
Dạng động từ của Fussing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fuss |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fussed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fussed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fusses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fussing |
Họ từ
"Fussing" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động lo lắng thái quá, kêu ca hoặc thao thức không cần thiết về một vấn đề nào đó. Trong British English, từ này thường được phát âm với âm /ˈfʌsɪŋ/, trong khi đó, American English phát âm là /ˈfʌsɪŋ/. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và âm sắc, nhưng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của từ này tương đối giống nhau trong cả hai biến thể tiếng Anh. Từ "fussing" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự lo âu, chăm sóc quá mức hoặc sự không hài lòng.
Từ "fussing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "fuss", có nguồn gốc từ tiếng Latin "fusus", nghĩa là "đổ" hoặc "tràn ra". Từ này đã trải qua các bước chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "fucer", mang nghĩa "một cách nôn nóng hoặc lo lắng". Trong lịch sử, "fussing" mô tả hành vi lo âu, thường là việc phàn nàn hoặc bận tâm về những điều nhỏ nhặt. Ngày nay, từ này thể hiện hành động phàn nàn hoặc quấy rầy, thường liên quan đến cảm giác không thoải mái hoặc bực bội.
Từ "fussing" thường xuất hiện trong bài viết IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến tâm lý, gia đình hoặc nuôi dạy trẻ. Tần suất sử dụng của từ này không cao trong phần nghe, nói và đọc, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh miêu tả hành vi hoặc cảm xúc lo lắng. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ sự quan tâm thái quá hoặc sự băn khoăn không cần thiết về vấn đề nhỏ nhặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp