Bản dịch của từ Future wife trong tiếng Việt
Future wife

Future wife (Phrase)
He dreams of his future wife every night.
Anh ấy mơ về vợ tương lai mỗi đêm.
She hopes to meet her future wife at the party.
Cô ấy hy vọng gặp vợ tương lai tại bữa tiệc.
They discuss qualities they want in their future wife.
Họ thảo luận về những phẩm chất họ muốn ở vợ tương lai.
Từ "future wife" thường được sử dụng để chỉ người dự kiến sẽ kết hôn với mình trong tương lai. Đây là một cụm danh từ trong tiếng Anh, kết hợp từ "future" (tương lai) và "wife" (vợ). Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có ý nghĩa giống như trong tiếng Anh Mỹ, và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi văn hóa và truyền thống riêng của mỗi nơi. Cụm từ này thể hiện sự cam kết và dự định xây dựng mối quan hệ lâu dài.
Từ "future" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "futurus", là dạng phân từ tương lai của động từ "esse", có nghĩa là "để trở thành". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, chỉ những điều sẽ xảy ra trong tương lai. Khi kết hợp với từ "wife", thuật ngữ "future wife" chỉ người phụ nữ sẽ trở thành vợ trong tương lai, phản ánh rõ nét sự dự đoán và trách nhiệm trong mối quan hệ. Sự kết hợp này thể hiện ngữ nghĩa tình cảm và cam kết trong hôn nhân.
Cụm từ "future wife" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, nơi nó thường liên quan đến các chủ đề cá nhân hoặc gia đình. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, cụm này có thể xuất hiện trong các văn bản bàn về mối quan hệ và kế hoạch cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "future wife" thường được sử dụng trong văn hóa phổ thông, bao gồm các cuộc trò chuyện về hôn nhân và triển vọng cá nhân trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp