Bản dịch của từ Future wife trong tiếng Việt

Future wife

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Future wife (Phrase)

fjˈutʃɚ wˈaɪf
fjˈutʃɚ wˈaɪf
01

Người phụ nữ mà ai đó sẽ kết hôn trong tương lai.

The woman that someone will marry in the future.

Ví dụ

He dreams of his future wife every night.

Anh ấy mơ về vợ tương lai mỗi đêm.

She hopes to meet her future wife at the party.

Cô ấy hy vọng gặp vợ tương lai tại bữa tiệc.

They discuss qualities they want in their future wife.

Họ thảo luận về những phẩm chất họ muốn ở vợ tương lai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/future wife/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Future wife

Không có idiom phù hợp