Bản dịch của từ Futurism trong tiếng Việt
Futurism

Futurism (Noun)
Mối quan tâm đến các sự kiện và xu hướng trong tương lai hoặc dự đoán tương lai.
Concern with events and trends of the future or which anticipate the future.
Her essay on futurism in technology was well-received by the professor.
Bài tiểu luận của cô ấy về tương lai trong công nghệ đã được giáo sư đánh giá cao.
Not everyone is interested in discussing futurism during the social studies class.
Không phải ai cũng quan tâm đến việc thảo luận về tương lai trong lớp học xã hội.
Are you familiar with the concept of futurism in relation to society?
Bạn có quen với khái niệm về tương lai liên quan đến xã hội không?
Họ từ
Futurism là một phong trào nghệ thuật và văn hóa bắt đầu từ đầu thế kỷ 20, chủ yếu ở Italia, nhấn mạnh sự tôn vinh công nghệ, tốc độ và sự trẻ trung. Phong trào này khuyến khích phá vỡ các quy tắc truyền thống và khám phá tương lai thông qua nghệ thuật và văn hóa. Ở dạng viết, "futurism" trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều giống nhau. Tuy nhiên, Futurism cũng có thể liên quan đến các cách tiếp cận khác nhau trong nghệ thuật và triết học giữa hai nền văn hóa.
Futurism có nguồn gốc từ tiếng Latinh "futurus", mang nghĩa "điều gì sẽ xảy ra" hoặc "tương lai". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 20 để chỉ một phong trào nghệ thuật và văn hóa tại Ý, nhấn mạnh sự tôn vinh công nghệ, tốc độ, và những đổi mới trong xã hội hiện đại. Các nghệ sĩ futurist phản ánh một sự phá cách trong nghệ thuật, kết nối với tương lai và sự chuyển biến của thế giới, tạo thành nền tảng cho những xu hướng hiện đại sau này.
Futurism, một thuật ngữ xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, có tần suất cao trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, thuật ngữ này thường liên quan đến các văn bản thảo luận về triết lý nghệ thuật và khoa học. Trong bối cảnh khác, futurism thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, bài viết nghiên cứu, và phân tích xu hướng tương lai trong các lĩnh vực như công nghệ và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



