Bản dịch của từ Gabbing trong tiếng Việt
Gabbing

Gabbing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của gab.
Present participle and gerund of gab.
They are gabbing about their weekend plans at the coffee shop.
Họ đang nói chuyện về kế hoạch cuối tuần tại quán cà phê.
She is not gabbing during the important meeting this time.
Cô ấy không nói chuyện trong cuộc họp quan trọng lần này.
Are they gabbing about the new restaurant in town?
Họ có đang nói chuyện về nhà hàng mới trong thành phố không?
Gabbing là một từ tiếng Anh có nghĩa là nói chuyện kéo dài, thường không có nội dung quan trọng hoặc chỉ đơn giản là trao đổi thông tin một cách thoải mái. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Bắc Mỹ, từ "gabbing" thường ám chỉ việc tán gẫu một cách vui vẻ, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ "chattering" có thể được dùng thay thế với ý nghĩa tương tự nhưng có vẻ nghiêm túc hơn. Cả hai từ đều chỉ hành động giao tiếp, nhưng sắc thái và phong cách có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh địa lý.
Từ "gabbing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "gabben", có nghĩa là trò chuyện, nói chuyện dài dòng. Nguyên tố này được cho là có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "gabbelen", mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, từ này phát triển thành "gabbing" trong tiếng Anh hiện đại, thường được sử dụng để chỉ hành động nói chuyện không mục đích, lan man. Sự thay đổi này phản ánh sự phát triển văn hóa giao tiếp xã hội, nơi việc "gabbing" trở thành một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "gabbing" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến giao tiếp thân mật hoặc xã hội. Trong các tình huống thường gặp, "gabbing" thường được sử dụng để chỉ việc nói chuyện một cách không chính thức, thường giữa bạn bè hoặc gia đình. Do đó, thuật ngữ này mang tính chất thông dụng trong các cuộc hội thoại thường ngày hơn là trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp