Bản dịch của từ Gabby trong tiếng Việt

Gabby

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gabby (Adjective)

gˈæbi
gˈæbi
01

Nói quá nhiều hoặc gây khó chịu.

Excessively or annoyingly talkative.

Ví dụ

The gabby girl in our class never stops chatting during lessons.

Cô bé nói nhiều trong lớp của chúng tôi không bao giờ ngừng nói trong suốt bài học.

His gabby nature made him the life of the party.

Tính cách nói nhiều của anh ấy khiến anh ấy trở thành tâm điểm của bữa tiệc.

The gabby neighbor next door always has a story to share.

Người hàng xóm nói nhiều ở cạnh nhà luôn có câu chuyện để chia sẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gabby/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gabby

Không có idiom phù hợp