Bản dịch của từ Gabby trong tiếng Việt
Gabby

Gabby (Adjective)
Nói quá nhiều hoặc gây khó chịu.
The gabby girl in our class never stops chatting during lessons.
Cô bé nói nhiều trong lớp của chúng tôi không bao giờ ngừng nói trong suốt bài học.
His gabby nature made him the life of the party.
Tính cách nói nhiều của anh ấy khiến anh ấy trở thành tâm điểm của bữa tiệc.
The gabby neighbor next door always has a story to share.
Người hàng xóm nói nhiều ở cạnh nhà luôn có câu chuyện để chia sẻ.
Họ từ
Từ "gabby" có nguồn gốc từ tiếng Anh Mỹ, dùng để chỉ một người nói nhiều, thường là một cách hài hước hoặc châm biếm. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "talkative". Phát âm của "gabby" trong tiếng Anh Mỹ (/ˈɡæbi/) có thể khác với cách diễn đạt tại một số vùng tiếng Anh Anh. Trong ngữ cảnh giao tiếp, "gabby" thường được sử dụng trong những tình huống thân mật hoặc không chính thức.
Từ "gabby" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ tính từ "gab", có nghĩa là nói nhiều hoặc nói liên miên. Căn cứ vào nguồn gốc Latin, "gab" có thể liên quan đến từ "gabbare", nghĩa là nói hoặc lảm nhảm. Trong lịch sử, "gabby" đã được sử dụng để chỉ những người có thói quen giao tiếp quá mức, và ý nghĩa này vẫn được duy trì đến nay, thể hiện sự thừa thãi trong lời nói và sự không kiềm chế trong giao tiếp.
Từ "gabby" là một tính từ miêu tả người nói nhiều và thích trò chuyện. Trong các thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp hơn so với các từ vựng phổ biến khác. Trong bài Speaking, "gabby" có thể xuất hiện khi mô tả tính cách, nhưng ít được sử dụng trong mô tả sự kiện hay vấn đề xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tình huống giao tiếp, như khi nói về những người bạn thân hoặc trong các tình huống xã hội không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp