Bản dịch của từ Gadgeteer trong tiếng Việt

Gadgeteer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gadgeteer (Noun)

gædʒɪtˈiɹ
gædʒɪtˈiɹ
01

Người có kỹ năng chế tạo hoặc sử dụng các thiết bị.

A person who is skilled in making or using gadgets.

Ví dụ

John is a talented gadgeteer who creates unique social media tools.

John là một người làm đồ dùng tài năng, tạo ra công cụ truyền thông xã hội độc đáo.

Many gadgeteers do not focus on social issues in their designs.

Nhiều người làm đồ dùng không tập trung vào các vấn đề xã hội trong thiết kế của họ.

Is Sarah a gadgeteer who helps improve social interactions?

Có phải Sarah là một người làm đồ dùng giúp cải thiện tương tác xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gadgeteer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gadgeteer

Không có idiom phù hợp