Bản dịch của từ Gadgeteer trong tiếng Việt
Gadgeteer

Gadgeteer (Noun)
John is a talented gadgeteer who creates unique social media tools.
John là một người làm đồ dùng tài năng, tạo ra công cụ truyền thông xã hội độc đáo.
Many gadgeteers do not focus on social issues in their designs.
Nhiều người làm đồ dùng không tập trung vào các vấn đề xã hội trong thiết kế của họ.
Is Sarah a gadgeteer who helps improve social interactions?
Có phải Sarah là một người làm đồ dùng giúp cải thiện tương tác xã hội?
Họ từ
Gadgeteer là danh từ chỉ người có niềm đam mê với việc chế tạo, sử dụng hoặc thu thập các thiết bị công nghệ nhỏ, thường được gọi là gadget. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh, tuy nhiên, trong văn phong Mỹ, gadgeteer thường gắn liền với văn hóa hiện đại và đổi mới công nghệ. Người gadgeteer thường có khả năng sáng tạo cao, liên quan đến việc áp dụng các giải pháp công nghệ trong đời sống hàng ngày.
Từ "gadgeteer" bắt nguồn từ tiền tố "gadget", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gâchette", chỉ một dụng cụ nhỏ, thường là cơ khí. Từ "gadget" xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 19, thời kỳ cách mạng công nghiệp, khi công nghệ tiến bộ. "Gadgeteer" mô tả người yêu thích hoặc tạo ra các dụng cụ mới, thể hiện sự sáng tạo và tinh thần đổi mới trong lĩnh vực công nghệ, phù hợp với vai trò của họ trong bối cảnh hiện đại.
Từ "gadgeteer" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung ở phần viết và nói do yêu cầu mô tả thiết bị hoặc ý tưởng sáng tạo. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người đam mê công nghệ, sáng chế hoặc thú chơi đồ điện tử phức tạp. Nó có thể được tìm thấy trong các bài viết về công nghệ, diễn đàn trực tuyến và cộng đồng đam mê đồ chơi công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp