Bản dịch của từ Gain advantage trong tiếng Việt
Gain advantage

Gain advantage (Phrase)
She used her connections to gain advantage in the job market.
Cô ấy đã sử dụng mối quan hệ của mình để có lợi thế trên thị trường lao động.
Attending networking events can help you gain advantage in business.
Tham dự các sự kiện mạng lưới có thể giúp bạn có lợi thế trong kinh doanh.
Learning new skills can be a way to gain advantage at work.
Học kỹ năng mới có thể là cách để có lợi thế trong công việc.
She used her connections to gain advantage in the job market.
Cô ấy đã sử dụng các mối quan hệ của mình để có lợi thế trên thị trường lao động.
Joining the club helped him gain advantage in the community.
Việc tham gia câu lạc bộ giúp anh ấy có lợi thế trong cộng đồng.
Cụm từ "gain advantage" có nghĩa là thu lợi thế hoặc đạt được ưu thế trong một tình huống nhất định, thường liên quan đến cạnh tranh hoặc chiến lược. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm, và được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh doanh, thể thao và chính trị. Cụm từ thể hiện mục tiêu tối ưu hóa cơ hội hoặc tài nguyên để nâng cao vị thế.
Cụm từ "gain advantage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với phần "gain" bắt nguồn từ động từ "ganare", mang nghĩa là thu được hoặc giành được. Cụm từ "advantage" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "avantage" và tiếng Latinh "avantagio", có nghĩa là lợi thế. Qua lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để diễn tả hành động thu hút hoặc tạo ra lợi thế trong các tình huống cạnh tranh, phản ánh khái niệm về việc cải thiện điều kiện hoặc vị thế trong xã hội.
Cụm từ "gain advantage" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và phần nói, nơi người tham gia phải thể hiện khả năng lập luận và phản biện. Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh cạnh tranh, chẳng hạn như trong kinh doanh, thể thao và giáo dục, để mô tả hành động tạo ra lợi thế so với đối thủ. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện khả năng tư duy phân tích và chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
