Bản dịch của từ Gainful trong tiếng Việt
Gainful

Gainful (Adjective)
Many gainful jobs help improve community living standards in America.
Nhiều công việc có lợi giúp cải thiện mức sống cộng đồng ở Mỹ.
Not all gainful activities benefit society equally or effectively.
Không phải tất cả các hoạt động có lợi đều mang lại lợi ích cho xã hội.
Are gainful programs like job training available in your area?
Có các chương trình có lợi như đào tạo nghề ở khu vực của bạn không?
Họ từ
Từ "gainful" trong tiếng Anh có nghĩa là tạo ra lợi nhuận hoặc thu nhập. Nó thường được sử dụng để chỉ những hoạt động, công việc hoặc nghề nghiệp có thể mang lại lợi ích kinh tế cho người tham gia. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gainful" có cách sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt về hình thức hoặc ý nghĩa. Từ này thường xuất hiện trong các cụm từ như "gainful employment" để nhấn mạnh tính chất có lợi của công việc.
Từ "gainful" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ganare", có nghĩa là "kiếm được", kết hợp với hậu tố "-ful", biểu thị sự đầy đủ hoặc có tính chất. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, nhằm chỉ những hoạt động hoặc công việc mang lại lợi nhuận hoặc thu nhập. Ngày nay, "gainful" được sử dụng để mô tả những công việc, sự nghiệp hoặc hoạt động mang lại lợi ích tài chính, phản ánh một sự chuyển tiếp trong ý nghĩa từ việc kiếm tiền sang việc tạo ra giá trị kinh tế.
Từ "gainful" mang nghĩa là "có lợi", thường được sử dụng để chỉ những hoạt động hoặc công việc mang lại thu nhập hoặc lợi ích kinh tế. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất xuất hiện tương đối thấp, chủ yếu trong phần nghe và đọc khi đề cập đến các chủ đề liên quan đến kinh tế và nghề nghiệp. Từ này cũng thường gặp trong ngữ cảnh thảo luận về sự nghiệp, đầu tư hoặc các cơ hội kinh doanh có lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



