Bản dịch của từ Gainfully trong tiếng Việt
Gainfully

Gainfully (Adverb)
She works gainfully as a social worker helping the less fortunate.
Cô ấy làm việc có lợi nhuận làm nhân viên xã hội giúp đỡ người kém may mắn.
The charity event was organized gainfully, raising funds for the homeless.
Sự kiện từ thiện được tổ chức có lợi nhuận, gây quỹ cho người vô gia cư.
He started a gainfully business to support community projects financially.
Anh ấy bắt đầu một doanh nghiệp có lợi nhuận để hỗ trợ các dự án cộng đồng tài chính.
Họ từ
Từ "gainfully" là một trạng từ có nghĩa là một cách có lợi hoặc có thu nhập, thường được sử dụng để chỉ một hoạt động mang lại lợi ích tài chính hoặc sự thỏa mãn về mặt nghề nghiệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "gainfully" thường xuất hiện trong các cụm từ như "gainfully employed", nhấn mạnh đến tình trạng có công việc ổn định và có thu nhập.
Từ "gainfully" xuất phát từ gốc Latin "ganare", có nghĩa là "để kiếm", và đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "gaigner". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các hình thức kiếm tiền hợp pháp và có lợi. Hiện tại, "gainfully" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lao động, chỉ hoạt động làm việc mang lại thu nhập hoặc lợi ích, thể hiện tính chất tích cực của việc hoạt động.
Từ "gainfully" thường được sử dụng trong bối cảnh của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, khi thảo luận về công việc hoặc công việc có thu nhập. Tần suất sử dụng của nó không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến nghề nghiệp và sự phát triển cá nhân. Trong các bối cảnh khác, "gainfully" thường được dùng để chỉ sự tham gia tích cực và hữu ích trong các hoạt động, như công việc hoặc tình nguyện, nơi mang lại lợi ích tài chính hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp