Bản dịch của từ Gala trong tiếng Việt
Gala

Gala (Noun)
The annual charity gala raised funds for the local community.
Buổi gala từ thiện hàng năm gây quỹ cho cộng đồng địa phương.
She looked stunning in her elegant gown at the gala event.
Cô ấy trông rất lộng lẫy trong chiếc váy thanh lịch tại sự kiện gala.
The gala featured a live band and a dance performance.
Buổi gala có sự tham gia của ban nhạc trực tiếp và màn trình diễn múa.
Kết hợp từ của Gala (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Annual gala Đại hội hàng năm | The annual gala was a huge success. Buổi lễ hằng năm đã thành công lớn. |
Swim meet gala Giải vận động môn bơi | The swim meet gala was a fun event for socializing. Cuộc thi bơi hẹn hò là một sự kiện vui vẻ để giao lưu. |
Swimming gala Cuộc thi bơi | The swimming gala was a fun event for the students. Cuộc thi bơi là sự kiện vui vẻ cho học sinh. |
Royal gala Quang vinh | The royal gala was a prestigious event attended by dignitaries. Buổi tiệc hoàng gia là một sự kiện uy tín mà các quan chức tham dự. |
Fund-raising gala Đêm gây quỹ | The fund-raising gala was a huge success. Buổi gala gây quỹ đã thành công lớn. |
Họ từ
"Gala" là một danh từ chỉ sự kiện trang trọng, thường mang tính chất lễ hội, nhằm mục đích kỷ niệm, quyên góp hoặc tôn vinh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về mặt phát âm hoặc viết. Gala thường liên quan đến các hoạt động văn hóa nghệ thuật, bao gồm buổi hòa nhạc, dạ tiệc, hoặc lễ trao giải, và thường đòi hỏi trang phục trang trọng từ người tham dự.
Từ "gala" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "gala" có nghĩa là "hội" hoặc "tiệc tùng". Điểm khởi đầu của từ này có thể được truy nguyên về tận tiếng Latin "gala", chỉ các bữa tiệc và sự kiện xã hội hoành tráng. Trong lịch sử, từ "gala" được sử dụng để chỉ những dịp lễ hội quan trọng, mang tính chất trang trọng. Ngày nay, "gala" thường được sử dụng để chỉ các sự kiện, buổi tiệc lớn với sự tham gia của nhiều người, đồng thời nhấn mạnh tính chất sang trọng và trang trọng của những dịp này.
Từ "gala" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài nói và viết, khi thảo luận về các sự kiện hay hoạt động văn hóa. Tần suất sử dụng từ này trong IELTS tương đối thấp, nhưng nó có thể được gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến lễ hội, sự kiện từ thiện hoặc các buổi tiệc quy mô lớn. Ngoài ra, "gala" còn được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực truyền thông, giải trí và kinh doanh để chỉ các buổi lễ vinh danh hay quyên góp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp