Bản dịch của từ Gala trong tiếng Việt

Gala

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gala (Noun)

gˈeilə
gˈælə
01

Một dịp xã hội với các hoạt động giải trí hoặc biểu diễn đặc biệt.

A social occasion with special entertainments or performances.

Ví dụ

The annual charity gala raised funds for the local community.

Buổi gala từ thiện hàng năm gây quỹ cho cộng đồng địa phương.

She looked stunning in her elegant gown at the gala event.

Cô ấy trông rất lộng lẫy trong chiếc váy thanh lịch tại sự kiện gala.

The gala featured a live band and a dance performance.

Buổi gala có sự tham gia của ban nhạc trực tiếp và màn trình diễn múa.

Kết hợp từ của Gala (Noun)

CollocationVí dụ

Annual gala

Đại hội hàng năm

The annual gala was a huge success.

Buổi lễ hằng năm đã thành công lớn.

Swim meet gala

Giải vận động môn bơi

The swim meet gala was a fun event for socializing.

Cuộc thi bơi hẹn hò là một sự kiện vui vẻ để giao lưu.

Swimming gala

Cuộc thi bơi

The swimming gala was a fun event for the students.

Cuộc thi bơi là sự kiện vui vẻ cho học sinh.

Royal gala

Quang vinh

The royal gala was a prestigious event attended by dignitaries.

Buổi tiệc hoàng gia là một sự kiện uy tín mà các quan chức tham dự.

Fund-raising gala

Đêm gây quỹ

The fund-raising gala was a huge success.

Buổi gala gây quỹ đã thành công lớn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gala/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gala

Không có idiom phù hợp