Bản dịch của từ Galactoside trong tiếng Việt

Galactoside

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Galactoside (Noun)

ɡˌæləktˈeɪsti
ɡˌæləktˈeɪsti
01

Một glycoside tạo ra galactose khi thủy phân.

A glycoside yielding galactose on hydrolysis.

Ví dụ

Galactoside is essential for understanding social interactions in biology.

Galactoside rất quan trọng để hiểu các tương tác xã hội trong sinh học.

Social studies do not usually focus on galactoside's role.

Các nghiên cứu xã hội thường không tập trung vào vai trò của galactoside.

Is galactoside important in social behavior research?

Galactoside có quan trọng trong nghiên cứu hành vi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/galactoside/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Galactoside

Không có idiom phù hợp