Bản dịch của từ Galactose trong tiếng Việt

Galactose

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Galactose (Noun)

gəlˈæktoʊs
gəlˈæktoʊs
01

Một loại đường thuộc lớp hexose là thành phần của đường sữa và nhiều polysacarit.

A sugar of the hexose class which is a constituent of lactose and many polysaccharides.

Ví dụ

Galactose is found in dairy products like milk and yogurt.

Galactose có trong các sản phẩm từ sữa như sữa và sữa chua.

Many people do not know galactose is in lactose.

Nhiều người không biết galactose có trong lactose.

Is galactose present in all types of dairy foods?

Galactose có có mặt trong tất cả các loại thực phẩm từ sữa không?

Dạng danh từ của Galactose (Noun)

SingularPlural

Galactose

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/galactose/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Galactose

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.