Bản dịch của từ Gallantly trong tiếng Việt

Gallantly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gallantly (Adverb)

gˈælntli
gˈælntli
01

Một cách dũng cảm, cao quý, hoặc hào hiệp.

In a brave noble or chivalrous manner.

Ví dụ

He gallantly helped the elderly woman cross the busy street yesterday.

Anh ấy dũng cảm giúp người phụ nữ lớn tuổi qua đường đông hôm qua.

She did not gallantly stand up for her friend during the argument.

Cô ấy không dũng cảm đứng lên cho bạn mình trong cuộc tranh cãi.

Did he gallantly offer his seat to the pregnant woman on the bus?

Liệu anh ấy có dũng cảm nhường chỗ cho người phụ nữ mang thai trên xe buýt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gallantly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gallantly

Không có idiom phù hợp