Bản dịch của từ Gallantly trong tiếng Việt
Gallantly

Gallantly (Adverb)
He gallantly helped the elderly woman cross the busy street yesterday.
Anh ấy dũng cảm giúp người phụ nữ lớn tuổi qua đường đông hôm qua.
She did not gallantly stand up for her friend during the argument.
Cô ấy không dũng cảm đứng lên cho bạn mình trong cuộc tranh cãi.
Did he gallantly offer his seat to the pregnant woman on the bus?
Liệu anh ấy có dũng cảm nhường chỗ cho người phụ nữ mang thai trên xe buýt không?
Họ từ
Từ "gallantly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là một cách dũng cảm, lịch lãm hoặc phong nhã, thường được dùng để miêu tả hành động của một người thể hiện sự can đảm, tôn trọng hoặc sự lịch thiệp. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết và phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "gallantly" thường được dùng nhiều hơn trong các tác phẩm văn học hoặc mô tả hành động anh hùng, thể hiện phong cách cổ điển và truyền thống.
Từ "gallantly" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "galant", có gốc từ tiếng Latinh "galans", nghĩa là thanh lịch hoặc dũng mãnh. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để mô tả hành vi nam tính, thể hiện sự can đảm và nhân cách cao quý của những hiệp sĩ. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động thể hiện sự dũng cảm và tôn trọng, nhất là trong bối cảnh ứng xử xã hội của nam giới đối với phụ nữ, cho thấy sự gắn kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện nay.
Từ "gallantly" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là nghe và nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các bài viết văn học hoặc mô tả hành động trong bài thi viết. Trong các tình huống khác, "gallantly" thường được dùng để mô tả hành vi dũng cảm, phẩm chất anh hùng trong văn chương hoặc các diễn ngôn trang trọng, thể hiện sự tôn vinh những hành động cao cả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp