Bản dịch của từ Gallow trong tiếng Việt

Gallow

Verb

Gallow (Verb)

gˈæloʊ
gˈæloʊ
01

(từ cũ) làm sợ hãi, làm kinh hoàng.

(obsolete) to frighten or terrify.

Ví dụ

The spooky stories about ghosts gallow the children in the village.

Các câu chuyện ma quái về ma quỷ khiến trẻ em ở làng sợ hãi.

The horror movie gallowed the audience with its terrifying scenes.

Bộ phim kinh dị khiến khán giả sợ hãi với những cảnh kinh dị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gallow

Không có idiom phù hợp