Bản dịch của từ Gallow trong tiếng Việt
Gallow
Verb
Gallow (Verb)
gˈæloʊ
gˈæloʊ
Ví dụ
The spooky stories about ghosts gallow the children in the village.
Các câu chuyện ma quái về ma quỷ khiến trẻ em ở làng sợ hãi.
The horror movie gallowed the audience with its terrifying scenes.
Bộ phim kinh dị khiến khán giả sợ hãi với những cảnh kinh dị.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gallow
Không có idiom phù hợp