Bản dịch của từ Gallow trong tiếng Việt
Gallow

Gallow (Verb)
The spooky stories about ghosts gallow the children in the village.
Các câu chuyện ma quái về ma quỷ khiến trẻ em ở làng sợ hãi.
The horror movie gallowed the audience with its terrifying scenes.
Bộ phim kinh dị khiến khán giả sợ hãi với những cảnh kinh dị.
The haunted house gallowed anyone who dared to enter its premises.
Ngôi nhà ma ám khiến ai dám bước vào khu vực của nó đều sợ hãi.
Từ "gallow" là một danh từ chỉ thiết bị treo cổ dùng để thi hành án tử hình, thường được làm bằng gỗ với một vòng treo cho phép nạn nhân bị treo lên. Trong tiếng Anh, phiên bản chuẩn là "gallows", được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, "gallows" thường được sử dụng để mô tả cả cấu trúc và hành động xử án. Trong văn phong, từ này mang sắc thái nhấn mạnh đến sự nghiêm trọng của hình phạt tử hình trong lịch sử.
Từ "gallow" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "galga", có nghĩa là chiếc cột treo người. Nó được hình thành từ gốc Latin "galea", nghĩa là "mũ bảo hiểm", phản ánh hình thức hình chóp của chiếc cột. Qua thời gian, "gallow" chỉ định một cấu trúc mà người ta thực hiện các hình phạt tử hình. Ngày nay, từ này mang ý nghĩa biểu trưng cho sự trừng phạt và công lý, phản ánh các giá trị xã hội về cái chết và trách nhiệm.
Từ "gallow" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong bối cảnh thi cử, từ này thường không xuất hiện trong các bài đọc, nghe, nói hoặc viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các tác phẩm văn học và ngữ cảnh lịch sử, gắn liền với các hình phạt tử hình trong quá khứ. Trong xã hội hiện đại, từ này thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về hình phạt và công lý, nhưng không thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.