Bản dịch của từ Terrify trong tiếng Việt
Terrify
Terrify (Verb)
The horror movie terrified the audience.
Bộ phim kinh dị làm khan giả kinh hãi.
The haunted house terrifies young children on Halloween.
Ngôi nhà ma ám kinh hãi trẻ em vào Halloween.
The sudden scream terrified everyone at the party.
Tiếng hét đột ngột làm kinh hãi mọi người trong buổi tiệc.
Dạng động từ của Terrify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Terrify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Terrified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Terrified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Terrifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Terrifying |
Họ từ
Từ "terrify" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khiến ai đó cảm thấy sợ hãi hoặc hoảng sợ. Trong tiếng Anh British và American, cách viết và nghĩa của từ này không có sự khác biệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "terrify" có thể biểu thị độ mạnh mẽ khác nhau khi mô tả cảm xúc sợ hãi. Ví dụ, trong văn nói, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa cốt lõi vẫn được giữ nguyên.
Từ "terrify" xuất phát từ tiếng Latin "terrificare", kết hợp giữa "terrere" có nghĩa là "làm sợ hãi" và hậu tố "-ficare" thể hiện hành động. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc gây ra cảm giác sợ hãi mạnh mẽ. Qua thời gian, từ này đã được vay mượn vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 15 với nghĩa đen nhằm chỉ sự kinh hoàng, tạo thành một khái niệm gắn liền với cảm xúc và trải nghiệm tiêu cực trong bối cảnh hiện đại.
Từ "terrify" thể hiện sự sợ hãi mạnh mẽ và thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường xuất hiện khi thí sinh mô tả cảm xúc hoặc phản ứng trong các bài luận hoặc phần nói về kinh nghiệm cá nhân. Ngoài ra, "terrify" thường được sử dụng trong văn học, điện ảnh, và các câu chuyện ma, thường liên quan đến các tình huống gây sợ hãi hoặc rùng rợn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp