Bản dịch của từ Terrify trong tiếng Việt

Terrify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terrify(Verb)

tˈɛɹəfˌɑɪ
tˈɛɹəfˌɑɪ
01

Khiến cho cảm giác vô cùng sợ hãi.

Cause to feel extreme fear.

Ví dụ

Dạng động từ của Terrify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Terrify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Terrified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Terrified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Terrifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Terrifying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ