Bản dịch của từ Terrify trong tiếng Việt

Terrify

Verb

Terrify (Verb)

tˈɛɹəfˌɑɪ
tˈɛɹəfˌɑɪ
01

Khiến cho cảm giác vô cùng sợ hãi.

Cause to feel extreme fear.

Ví dụ

The horror movie terrified the audience.

Bộ phim kinh dị làm khan giả kinh hãi.

The haunted house terrifies young children on Halloween.

Ngôi nhà ma ám kinh hãi trẻ em vào Halloween.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terrify

Không có idiom phù hợp