Bản dịch của từ Gamble on trong tiếng Việt

Gamble on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gamble on (Phrase)

ɡˈæmbəl ˈɑn
ɡˈæmbəl ˈɑn
01

Mạo hiểm tiền khi đặt cược.

To risk money on a bet.

Ví dụ

She decided to gamble on the horse race.

Cô ấy quyết định đánh cược vào cuộc đua ngựa.

Many people gamble on sports events for fun.

Nhiều người đánh cược vào các sự kiện thể thao để vui chơi.

He likes to gamble on card games with his friends.

Anh ấy thích đánh cược vào trò chơi bài với bạn bè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gamble on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] In Vietnam, for example, the ceremony of funerals is often perpetuated with ongoing depraved customs such as and drinking [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016

Idiom with Gamble on

Không có idiom phù hợp