Bản dịch của từ Gambolled trong tiếng Việt
Gambolled
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Gambolled (Verb)
Children gambolled in the park during the community festival last Saturday.
Trẻ em đã nhảy múa trong công viên trong lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy.
They did not gambolled around the playground during the rainy weather.
Họ không nhảy múa quanh sân chơi trong thời tiết mưa.
Did the kids gambolled at the neighborhood block party last weekend?
Có phải bọn trẻ đã nhảy múa tại bữa tiệc khu phố cuối tuần trước không?
Dạng động từ của Gambolled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gambol |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gambolled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gambolled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gambols |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gambolling |
Họ từ
Từ "gambolled" là động từ quá khứ của "gambol", có nghĩa là nhảy múa vui vẻ hoặc chơi đùa một cách thoải mái. Trong tiếng Anh, phiên bản này được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh văn học hoặc mô tả hành động vui tươi của trẻ em hoặc động vật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách phát âm, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, đôi khi từ này ít được sử dụng hơn trong văn nói hàng ngày.
Từ "gambolled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "gamboler", nghĩa là nhảy múa hoặc di chuyển một cách vui vẻ. Các thành phần tiếng Latin "gamba" có nghĩa là chân, phản ánh sự di chuyển. Khái niệm này liên quan đến việc di chuyển nhảy múa một cách vui vẻ, thể hiện tinh thần tự do và sự hồn nhiên. Ngày nay, “gambolled” thường chỉ hành động vui chơi hay chạy nhảy, đặc biệt trong bối cảnh của trẻ em hoặc động vật.
Từ "gambolled" là một động từ hiếm gặp trong tiếng Anh, thể hiện hành động nhảy múa vui vẻ hoặc lăn lộn. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu liên quan đến bài đọc và viết khi thảo luận về các hoạt động giải trí hoặc thiên nhiên. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong văn học, mô tả hành động của trẻ em hoặc động vật trong các tình huống vui chơi. Sự hiếm gặp của từ này trong ngữ cảnh hằng ngày làm cho nó trở thành từ vựng nâng cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp