Bản dịch của từ Game plan trong tiếng Việt
Game plan

Game plan (Noun)
The community's game plan focuses on reducing crime by 20% this year.
Kế hoạch của cộng đồng tập trung vào việc giảm 20% tội phạm trong năm nay.
Their game plan does not include any measures for mental health support.
Kế hoạch của họ không bao gồm bất kỳ biện pháp nào cho hỗ trợ sức khỏe tâm thần.
What is your game plan for improving social interactions in schools?
Kế hoạch của bạn để cải thiện các tương tác xã hội trong trường học là gì?
"Game plan" là một cụm danh từ tiếng Anh có nguồn gốc từ thể thao, được sử dụng để chỉ một chiến lược hoặc kế hoạch hành động cụ thể nhằm đạt được một mục tiêu nhất định. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "game plan" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn viết, Anh Mỹ thường sử dụng cụm từ này rộng rãi hơn trong các lĩnh vực như kinh doanh và giáo dục, trong khi Anh Anh có phần hạn chế hơn.
Cụm từ "game plan" có nguồn gốc từ thuật ngữ thể thao, nơi "game" bắt nguồn từ tiếng La Tinh "ludus" có nghĩa là "trò chơi" và "plan" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "planus", nghĩa là "dẹt" hoặc "bằng phẳng". Ban đầu, "game plan" được sử dụng để chỉ chiến lược cụ thể trong các trò chơi thể thao; hiện nay, nó đã mở rộng nghĩa để chỉ bất kỳ chiến lược nào trong các lĩnh vực như kinh doanh hay cuộc sống hàng ngày, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự chuẩn bị và tổ chức.
Cụm từ "game plan" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Speaking và Writing, nơi người thí sinh cần trình bày chiến lược, ý tưởng hoặc quan điểm. Trong bối cảnh chung, "game plan" thường được sử dụng để chỉ kế hoạch hoặc chiến lược cụ thể nhằm đạt được mục tiêu, thường thấy trong các lĩnh vực kinh doanh, thể thao và học tập. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy tầm quan trọng của việc lập kế hoạch rõ ràng trong việc đạt được thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp