Bản dịch của từ Gamed trong tiếng Việt
Gamed

Gamed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của trò chơi.
Simple past and past participle of game.
Last Saturday, they gamed online for five hours straight.
Thứ Bảy tuần trước, họ đã chơi game trực tuyến liên tục năm giờ.
She didn't gamed with her friends last weekend.
Cô ấy đã không chơi game với bạn bè vào cuối tuần trước.
Did you gamed during the social event last month?
Bạn đã chơi game trong sự kiện xã hội tháng trước chưa?
Dạng động từ của Gamed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Game |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Games |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gaming |
Họ từ
Từ "gamed" là dạng quá khứ hoặc phân từ II của động từ "game", thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ Anh Mỹ để chỉ hành động tham gia vào trò chơi hoặc sử dụng chiến thuật trong các tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể thay thế bằng "played" trong bối cảnh không chính thức. Việc sử dụng từ "gamed" có thể gợi ý về sự cạnh tranh, chiến lược hay sự tinh quái trong cách thức tham gia.
Từ "gamed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "game", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gamen", có nghĩa là trò chơi hoặc thể thao. Trong tiếng Latin, từ này được liên kết với động từ *ludere*, có nghĩa là "chơi". Sự phát triển của "gamed" phản ánh sự tương tác giữa con người và hoạt động giải trí, gắn liền với trải nghiệm về cạnh tranh và thắng thua trong trò chơi. Ngày nay, "gamed" thường chỉ trạng thái đã chơi hoặc tham gia vào một trò chơi, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa trò chơi điện tử.
Từ "gamed" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến trò chơi điện tử hoặc nghiên cứu về hành vi của người chơi. Trong phần Nói và Viết, mặc dù không phổ biến, nhưng "gamed" có thể được sử dụng khi thảo luận về chiến lược trong các trò chơi hoặc trong việc phân tích các tình huống thi đấu. Từ này thường gắn liền với các cuộc thảo luận về cạnh tranh hoặc chiến thắng trong các trò chơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



