Bản dịch của từ Gaminess trong tiếng Việt
Gaminess

Gaminess (Noun)
The gaminess of the situation made everyone uncomfortable.
Sự hôi của tình huống làm cho mọi người không thoải mái.
She avoided discussing the gaminess of the topic in her presentation.
Cô ấy tránh thảo luận về sự hôi của chủ đề trong bài thuyết trình của mình.
Is it appropriate to mention the gaminess of the issue here?
Có phải là thích hợp khi đề cập đến sự hôi của vấn đề ở đây không?
Some people enjoy the gaminess of wild-caught game meat.
Một số người thích sự hăng của thịt thú săn hoang.
Others find the gaminess of certain foods unappetizing.
Người khác thấy sự hăng của một số loại thực phẩm không ngon.
Họ từ
"Gaminess" là một thuật ngữ mô tả hương vị mạnh mẽ, thường liên quan đến thịt của những loài động vật hoang dã hoặc động vật nuôi có chế độ ăn tự nhiên đa dạng. Trong ngữ cảnh ẩm thực, gaminess thường được coi là một đặc điểm tích cực ở những món ăn như thịt hưu hay thịt dê. Mặc dù thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và sự sử dụng có thể thay đổi chút ít giữa các vùng miền.
Từ "gaminess" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "game", có nguồn gốc từ tiếng Latin "gamus", nghĩa là động vật hoang dã. Ban đầu, từ này chỉ những loài vật sống trong tự nhiên, thường được săn bắn. Qua thời gian, "gaminess" đã phát triển thêm nghĩa, ám chỉ đặc tính vị giác đặc trưng của thịt động vật hoang dã, phản ánh tính chất mạnh mẽ và hương vị phong phú của chúng. Nghĩa hiện tại phản ánh mối liên hệ với bản chất tự nhiên và những đặc điểm riêng biệt của thực phẩm.
Từ "gaminess" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, vì nó chủ yếu liên quan đến mùi vị của thịt từ động vật hoang dã, không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong ẩm thực, đặc biệt khi thảo luận về các món ăn từ thịt thú rừng. "Gaminess" cũng có thể xuất hiện trong các bài viết về dinh dưỡng hoặc thức ăn dân tộc, khai thác sở thích ẩm thực địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp