Bản dịch của từ Gamy trong tiếng Việt
Gamy

Gamy (Adjective)
Racy hoặc không thể tranh cãi.
Racy or disreputable.
Her gamy jokes were not appropriate for the IELTS speaking test.
Những trò đùa không phù hợp với bài thi nói IELTS.
It's important to avoid using gamy language in formal writing tasks.
Quan trọng tránh sử dụng ngôn ngữ không phù hợp trong bài viết chính thức.
Did the candidate receive a low score due to their gamy responses?
Ứng viên có nhận được điểm thấp vì câu trả lời không phù hợp không?
The gamy smell of the venison stew filled the room.
Mùi thịt nai thối của món hầm lan khắp phòng.
Her friend found the gamy taste of rabbit meat unpleasant.
Bạn của cô ấy thấy mùi vị thịt thỏ thối không dễ chịu.
Did you notice the gamy flavor of the pheasant dish?
Bạn có để ý đến hương vị thối của món thịt gà lôi chưa?
Họ từ
Từ "gamy" trong tiếng Anh có nghĩa là có mùi hương mạnh mẽ, thường được sử dụng để mô tả thức ăn hoặc mùi hương có tính chất đặc trưng, như mùi thịt săn. Trong tiếng Anh Mỹ, "gamy" thường được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "gamy" có thể gợi lên những cảm xúc khác nhau ở mỗi khu vực, điều này phụ thuộc vào cách thức và tần suất mà từ này được sử dụng trong văn hóa địa phương.
Từ "gamy" xuất phát từ gốc Latin "gamus", có nghĩa là "khung của chân" hoặc "khớp". Nó liên quan đến cấu trúc thể chất của những loài động vật có khung xương. Trong tiếng Anh hiện đại, "gamy" được sử dụng để mô tả hương vị mạnh mẽ, thường là sự phong phú và nồng nàn của thịt, điều này có thể bắt nguồn từ cảm giác liên kết với đại diện động vật hơn là cấu trúc thể chất mà gốc từ cung cấp. Sự kết nối này cho thấy sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong ngôn ngữ.
Từ "gamy" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh mô tả mùi vị hoặc tính chất của thực phẩm. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong phần Viết và Nói. Trong các tình huống khác, "gamy" thường được sử dụng trong ẩm thực để chỉ đến hương vị mạnh mẽ của thịt hoang dã, diễn tả sự khác biệt trong các món ăn truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp