Bản dịch của từ Gamy trong tiếng Việt

Gamy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gamy (Adjective)

gˈeɪmi
gˈeɪmi
01

Racy hoặc không thể tranh cãi.

Racy or disreputable.

Ví dụ

Her gamy jokes were not appropriate for the IELTS speaking test.

Những trò đùa không phù hợp với bài thi nói IELTS.

It's important to avoid using gamy language in formal writing tasks.

Quan trọng tránh sử dụng ngôn ngữ không phù hợp trong bài viết chính thức.

Did the candidate receive a low score due to their gamy responses?

Ứng viên có nhận được điểm thấp vì câu trả lời không phù hợp không?

02

(của thịt) có mùi hoặc vị đậm đà của thịt thú săn, đặc biệt khi nồng độ cồn cao.

Of meat having the strong flavour or smell of game especially when it is high.

Ví dụ

The gamy smell of the venison stew filled the room.

Mùi thịt nai thối của món hầm lan khắp phòng.

Her friend found the gamy taste of rabbit meat unpleasant.

Bạn của cô ấy thấy mùi vị thịt thỏ thối không dễ chịu.

Did you notice the gamy flavor of the pheasant dish?

Bạn có để ý đến hương vị thối của món thịt gà lôi chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gamy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gamy

Không có idiom phù hợp