Bản dịch của từ Racy trong tiếng Việt

Racy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Racy (Adjective)

ɹˈeɪsi
ɹˈeɪsi
01

Sống động, mang tính giải trí và đặc biệt là kích thích tình dục.

Lively entertaining and typically sexually titillating.

Ví dụ

The racy novel caused a stir in the social circles.

Cuốn tiểu thuyết nóng bỏng gây xôn xao trong các vòng xã hội.

The movie was criticized for its racy scenes and dialogues.

Bộ phim bị chỉ trích vì các cảnh và đoạn hội thoại nóng bỏng.

The magazine published a racy article on modern dating trends.

Tạp chí đăng một bài viết nóng bỏng về xu hướng hẹn hò hiện đại.

02

(của một phương tiện hoặc động vật) được thiết kế hoặc nhân giống để phù hợp cho cuộc đua.

Of a vehicle or animal designed or bred to be suitable for racing.

Ví dụ

The racy sports car zoomed past the finish line effortlessly.

Chiếc xe thể thao nhanh vượt qua vạch đích một cách dễ dàng.

The racy horse won the race by a significant margin.

Con ngựa chạy nhanh giành chiến thắng với một khoảng cách đáng kể.

The racy greyhound set a new speed record at the track.

Con chó săn chạy nhanh thiết lập kỷ lục tốc độ mới trên đường đua.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/racy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Racy

Không có idiom phù hợp