Bản dịch của từ Racy trong tiếng Việt
Racy

Racy (Adjective)
Sống động, mang tính giải trí và đặc biệt là kích thích tình dục.
The racy novel caused a stir in the social circles.
Cuốn tiểu thuyết nóng bỏng gây xôn xao trong các vòng xã hội.
The movie was criticized for its racy scenes and dialogues.
Bộ phim bị chỉ trích vì các cảnh và đoạn hội thoại nóng bỏng.
The magazine published a racy article on modern dating trends.
Tạp chí đăng một bài viết nóng bỏng về xu hướng hẹn hò hiện đại.
The racy sports car zoomed past the finish line effortlessly.
Chiếc xe thể thao nhanh vượt qua vạch đích một cách dễ dàng.
The racy horse won the race by a significant margin.
Con ngựa chạy nhanh giành chiến thắng với một khoảng cách đáng kể.
The racy greyhound set a new speed record at the track.
Con chó săn chạy nhanh thiết lập kỷ lục tốc độ mới trên đường đua.
Họ từ
Từ "racy" thường được dùng để mô tả các nội dung hoặc tác phẩm có tính chất khiêu dâm, vui vẻ, hoặc táo bạo, thường gợi lên sự hứng thú hoặc kích thích. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể dùng để chỉ sự năng động, hấp dẫn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường thiên về khía cạnh khiêu gợi nhiều hơn. Sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng có thể làm thay đổi cách hiểu của người nghe hoặc người đọc trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "racy" có nguồn gốc từ động từ Latin "racere", có nghĩa là "chạy" hoặc "di chuyển nhanh". Trong tiếng Anh, "racy" ban đầu mô tả những thứ có tính chất hoạt động hoặc đầy năng lượng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những nội dung gợi cảm, sinh động và mang tính khiêu khích, đặc biệt trong văn học và nghệ thuật. Sự chuyển biến này phản ánh sự liên hệ giữa sự năng động và các khía cạnh táo bạo trong biểu đạt.
Từ "racy" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề về văn hóa và giải trí. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong phần Nói và Viết, do bối cảnh giao tiếp ít yêu cầu sự mô tả sắc nét về nội dung. Trong ngữ cảnh khác, "racy" thường được dùng để chỉ nội dung thú vị, hài hước hoặc kích thích, thường xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về văn học, điện ảnh và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp