Bản dịch của từ Titillating trong tiếng Việt

Titillating

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Titillating (Adjective)

tˈɪtəleɪtɪŋ
tˈɪtəleɪtɪŋ
01

Khơi dậy hưng phấn hoặc hứng thú tình dục nhẹ; dâm ô.

Arousing mild sexual excitement or interest salacious.

Ví dụ

The movie was titillating, attracting many viewers last weekend.

Bộ phim đó thật kích thích, thu hút nhiều khán giả cuối tuần qua.

The documentary did not have titillating content for the audience.

Bộ phim tài liệu không có nội dung kích thích cho khán giả.

Is the new book titillating enough for young adults?

Cuốn sách mới có đủ kích thích cho thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/titillating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Titillating

Không có idiom phù hợp