Bản dịch của từ Titillating trong tiếng Việt
Titillating

Titillating (Adjective)
Khơi dậy hưng phấn hoặc hứng thú tình dục nhẹ; dâm ô.
Arousing mild sexual excitement or interest salacious.
The movie was titillating, attracting many viewers last weekend.
Bộ phim đó thật kích thích, thu hút nhiều khán giả cuối tuần qua.
The documentary did not have titillating content for the audience.
Bộ phim tài liệu không có nội dung kích thích cho khán giả.
Is the new book titillating enough for young adults?
Cuốn sách mới có đủ kích thích cho thanh thiếu niên không?
Họ từ
"Títillating" là một tính từ tiếng Anh, chỉ cảm giác kích thích, hứng thú hoặc gây sự tò mò. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả nội dung hứng thú hoặc khiêu gợi, nhưng không nhất thiết có nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh, từ tương đương là "titillating", không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh sử dụng, ngữ điệu và sự nhấn mạnh có thể khác nhau do sự khác biệt văn hóa.
Từ "titillating" có nguồn gốc từ động từ Latinh "titillare", có nghĩa là "vuốt ve" hoặc "kích thích". Từ này được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang ý nghĩa ban đầu là kích thích sự hứng thú hoặc tò mò một cách nhẹ nhàng. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những điều khiến người ta cảm thấy hứng thú, thú vị một cách gợi cảm. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào việc kích thích cảm xúc với phong cách gợi cảm và quyến rũ.
Từ "titillating" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS như Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các bài văn có chủ đề về văn học hoặc khi thảo luận về cảm xúc, cảm giác. Ở các ngữ cảnh khác, "titillating" thường được dùng để miêu tả những trải nghiệm kích thích, thú vị hoặc khiêu gợi, thường liên quan đến giải trí, nghệ thuật hoặc quảng cáo, nhằm thu hút sự chú ý của khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp