Bản dịch của từ Gaming-table trong tiếng Việt

Gaming-table

Noun [U/C]

Gaming-table (Noun)

ɡˌæmɨŋtˈæbəl
ɡˌæmɨŋtˈæbəl
01

Bàn dùng để chơi trò chơi, đặc biệt là trò chơi board game.

A table used for playing games especially board games

Ví dụ

We bought a new gaming-table for our weekly family game night.

Chúng tôi đã mua một bàn chơi game mới cho đêm chơi game gia đình hàng tuần.

Many people do not have a gaming-table at home.

Nhiều người không có bàn chơi game ở nhà.

Do you have a gaming-table for your friends to use?

Bạn có bàn chơi game để bạn bè sử dụng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gaming-table

Không có idiom phù hợp