Bản dịch của từ Gaming-table trong tiếng Việt
Gaming-table
Noun [U/C]
Gaming-table (Noun)
ɡˌæmɨŋtˈæbəl
ɡˌæmɨŋtˈæbəl
01
Bàn dùng để chơi trò chơi, đặc biệt là trò chơi board game.
A table used for playing games especially board games
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gaming-table
Không có idiom phù hợp