Bản dịch của từ Gaming table trong tiếng Việt
Gaming table

Gaming table (Noun)
The social club installed a gaming table for card games.
Câu lạc bộ xã hội lắp đặt một bàn chơi cho trò chơi bài.
The gaming table in the casino was crowded with players.
Bàn chơi ở sòng bạc đông đúc với người chơi.
Friends gathered around the gaming table for a friendly match.
Bạn bè tập trung xung quanh bàn chơi để thi đấu thân thiện.
Bàn chơi game (gaming table) là một loại bàn được thiết kế riêng để phục vụ cho các hoạt động giải trí như chơi board games, card games và trò chơi điện tử. Bàn này thường có các tính năng như bề mặt phẳng, không trơn trượt, và có thể đi kèm với bộ phận lưu trữ cho các dụng cụ chơi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng tương tự, nhưng người Anh có thể nhấn mạnh hơn vào các trò chơi xã hội truyền thống.
Cụm từ "gaming table" được cấu thành từ hai từ "gaming" và "table". Từ "gaming" có nguồn gốc từ động từ Latin "ludere", có nghĩa là "chơi". Trong khi đó, "table" xuất phát từ tiếng Latin "mensa", có nghĩa là "bàn". Sự kết hợp giữa hai thuật ngữ này phản ánh không gian tận hưởng hoạt động chơi trò chơi, thường thấy trong các ngữ cảnh như casino hay trò chơi gia đình. Mặc dù từ nguyên mang tính chất tiêu cực, hiện nay nó được sử dụng tích cực trong văn hóa giải trí hiện đại.
Cụm từ "gaming table" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến trò chơi cờ bạc, các trò chơi bàn và giải trí. Trong bài thi IELTS, từ này có thể không phổ biến trong phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất hẹp của nó. Tuy nhiên, nó có thể được đề cập trong các chủ đề liên quan đến văn hóa, giải trí, hoặc kinh doanh. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này được sử dụng để chỉ các bàn được thiết kế đặc biệt cho các trò chơi như poker hay blackjack trong sòng bạc hoặc tại các sự kiện xã hội.