Bản dịch của từ Gaming table trong tiếng Việt

Gaming table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaming table (Noun)

ɡˌæmɨŋtˈæbəl
ɡˌæmɨŋtˈæbəl
01

Một bàn chơi bài, xúc xắc và các trò chơi cờ bạc khác, hiện nay thường là trong sòng bạc.

A table at which cards, dice, and other gambling games are played, now typically in a casino.

Ví dụ

The social club installed a gaming table for card games.

Câu lạc bộ xã hội lắp đặt một bàn chơi cho trò chơi bài.

The gaming table in the casino was crowded with players.

Bàn chơi ở sòng bạc đông đúc với người chơi.

Friends gathered around the gaming table for a friendly match.

Bạn bè tập trung xung quanh bàn chơi để thi đấu thân thiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gaming table/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gaming table

Không có idiom phù hợp