Bản dịch của từ Gapping trong tiếng Việt
Gapping

Gapping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của khoảng cách.
Present participle and gerund of gap.
Gapping occurs when people avoid discussing sensitive social issues openly.
Gapping xảy ra khi mọi người tránh thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
They are not gapping about the rising inequality in our society.
Họ không đang gapping về sự bất bình đẳng gia tăng trong xã hội của chúng ta.
Is gapping a common behavior in discussions about social justice?
Gapping có phải là hành vi phổ biến trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội không?
Họ từ
Gapping là một thuật ngữ ngữ pháp trong tiếng Anh, chỉ hành động loại bỏ một hoặc vài phần của câu để tránh sự lặp lại không cần thiết. Gapping thường xuất hiện trong các câu phức tạp, nơi mà các thành phần giống nhau có thể bị lược bỏ để tiết kiệm từ ngữ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, gapping được sử dụng tương đối đồng nhất, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong phong cách viết hoặc ngữ cảnh sử dụng.
Từ "gapping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "gap", bắt nguồn từ từ tiếng Bắc Âu "gap", có nghĩa là khoảng trống hoặc khe hở. Trong ngữ pháp, "gapping" đề cập đến hiện tượng trong đó một hoặc nhiều thành phần trong câu bị lược bỏ, tạo ra khoảng trống ngữ nghĩa. Hiện tượng này thường xuất hiện trong câu so sánh hoặc câu nối, phản ánh sự tiết kiệm ngôn ngữ và khả năng phân tích cú pháp của người nói.
Từ "gapping" xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc ngữ pháp hoặc khi phân tích văn bản. Trong phần Viết và Nói, "gapping" thường liên quan đến các tình huống học thuật, chẳng hạn như trong ngữ cảnh nghiên cứu ngữ pháp hoặc khi giải thích hiện tượng ngôn ngữ. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong lĩnh vực ngôn ngữ học khi nói về các khoảng trống trong cấu trúc câu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



