Bản dịch của từ Garb trong tiếng Việt
Garb

Garb (Adjective)
Mặc quần áo đặc biệt.
Dressed in particular clothing.
She was garb in a beautiful traditional dress for the ceremony.
Cô ấy mặc trang phục truyền thống đẹp trong lễ.
He was not garb appropriately for the formal event.
Anh ấy không mặc phù hợp cho sự kiện trang trọng.
Was the guest garb appropriately for the wedding reception?
Người khách mặc phù hợp cho tiệc cưới không?
She looked garb in her traditional Vietnamese dress.
Cô ấy trông ăn mặc trong bộ trang phục truyền thống Việt Nam.
He didn't feel garb in the formal suit for the interview.
Anh ấy không cảm thấy ăn mặc trong bộ vest chính thức cho cuộc phỏng vấn.
Garb (Verb)
Mặc quần áo đặc biệt.
Dress in distinctive clothes.
She garbs herself in traditional attire for the ceremony.
Cô ấy mặc trang phục truyền thống cho buổi lễ.
He never garbs in casual clothes for important social events.
Anh ấy không bao giờ mặc quần áo bình thường cho các sự kiện xã hội quan trọng.
Does she usually garb in formal wear for work functions?
Cô ấy thường mặc trang phục công sở cho các sự kiện làm việc không?
She always garbs herself in elegant attire for important events.
Cô ấy luôn mặc trang phục lịch lãm cho các sự kiện quan trọng.
He never garbs in casual clothes when meeting business clients.
Anh ấy không bao giờ mặc quần áo bình thường khi gặp khách hàng kinh doanh.
Dạng động từ của Garb (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Garb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Garbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Garbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Garbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Garbing |
Họ từ
"Garb" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ loại trang phục hoặc quần áo, thường mang tính chất đặc thù liên quan đến một nhóm nghề nghiệp, văn hóa hoặc truyền thống nào đó. Từ này không phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "garb" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong văn viết, từ này thường ít phổ biến hơn so với "clothing" hoặc "attire". "Garb" thường gợi lên hình ảnh trang phục có tính chất biểu tượng hơn là trang phục thông thường.
Từ "garb" xuất phát từ gốc Latinh "garba" có nghĩa là "bộ đồ" hoặc "hành lý". Qua thời gian, từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Pháp cổ như "garbe", thể hiện ý nghĩa về trạng phục hay hình thức bề ngoài của con người. Hiện nay, "garb" thường chỉ đến trang phục hoặc kiểu cách mặc, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ từ một khái niệm vật lý sang một khái niệm phong phú hơn về bản sắc và cá tính thông qua trang phục.
Từ "garb" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi mà ngôn ngữ thân thiện và thông dụng được ưu tiên. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ trang phục hoặc hình thức bên ngoài của một người, thường có yếu tố xã hội hoặc văn hóa. Ví dụ, “garb” có thể được nhắc đến khi thảo luận về trang phục truyền thống trong các bối cảnh văn hóa hoặc lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp