Bản dịch của từ Garb trong tiếng Việt

Garb

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garb (Adjective)

gˈɑɹbd
gˈɑɹbd
01

Mặc quần áo đặc biệt.

Dressed in particular clothing.

Ví dụ

She was garb in a beautiful traditional dress for the ceremony.

Cô ấy mặc trang phục truyền thống đẹp trong lễ.

He was not garb appropriately for the formal event.

Anh ấy không mặc phù hợp cho sự kiện trang trọng.

Was the guest garb appropriately for the wedding reception?

Người khách mặc phù hợp cho tiệc cưới không?

She looked garb in her traditional Vietnamese dress.

Cô ấy trông ăn mặc trong bộ trang phục truyền thống Việt Nam.

He didn't feel garb in the formal suit for the interview.

Anh ấy không cảm thấy ăn mặc trong bộ vest chính thức cho cuộc phỏng vấn.

Garb (Verb)

gˈɑɹbd
gˈɑɹbd
01

Mặc quần áo đặc biệt.

Dress in distinctive clothes.

Ví dụ

She garbs herself in traditional attire for the ceremony.

Cô ấy mặc trang phục truyền thống cho buổi lễ.

He never garbs in casual clothes for important social events.

Anh ấy không bao giờ mặc quần áo bình thường cho các sự kiện xã hội quan trọng.

Does she usually garb in formal wear for work functions?

Cô ấy thường mặc trang phục công sở cho các sự kiện làm việc không?

She always garbs herself in elegant attire for important events.

Cô ấy luôn mặc trang phục lịch lãm cho các sự kiện quan trọng.

He never garbs in casual clothes when meeting business clients.

Anh ấy không bao giờ mặc quần áo bình thường khi gặp khách hàng kinh doanh.

Dạng động từ của Garb (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Garb

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Garbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Garbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Garbs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Garbing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/garb/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garb

Không có idiom phù hợp