Bản dịch của từ Garbage compactor trong tiếng Việt

Garbage compactor

Noun [U/C]

Garbage compactor (Noun)

ɡˈɑɹbɨdʒ kəmpˈæktɚ
ɡˈɑɹbɨdʒ kəmpˈæktɚ
01

Một thiết bị dùng để nén hoặc giảm kích thước của rác.

A device used to compact or reduce the size of garbage.

Ví dụ

The city installed a new garbage compactor last week.

Thành phố đã lắp đặt một máy nén rác mới tuần trước.

Not having a garbage compactor can lead to overflowing trash.

Không có máy nén rác có thể dẫn đến rác tràn ngập.

Do you think a garbage compactor would help reduce waste pollution?

Bạn có nghĩ rằng một máy nén rác có thể giúp giảm ô nhiễm rác thải không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Garbage compactor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garbage compactor

Không có idiom phù hợp