Bản dịch của từ Garbage compactor trong tiếng Việt
Garbage compactor
Noun [U/C]
Garbage compactor (Noun)
ɡˈɑɹbɨdʒ kəmpˈæktɚ
ɡˈɑɹbɨdʒ kəmpˈæktɚ
Ví dụ
The city installed a new garbage compactor last week.
Thành phố đã lắp đặt một máy nén rác mới tuần trước.
Not having a garbage compactor can lead to overflowing trash.
Không có máy nén rác có thể dẫn đến rác tràn ngập.
Do you think a garbage compactor would help reduce waste pollution?
Bạn có nghĩ rằng một máy nén rác có thể giúp giảm ô nhiễm rác thải không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Garbage compactor cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Garbage compactor
Không có idiom phù hợp