Bản dịch của từ Garbage pail trong tiếng Việt

Garbage pail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Garbage pail (Noun)

gˈɑɹbɪdʒ peɪl
gˈɑɹbɪdʒ peɪl
01

Một loại thùng dùng để chứa rác.

A type of receptacle used for storing garbage.

Ví dụ

The garbage pail in the park overflowed with trash after the event.

Thùng rác trong công viên tràn ngập rác sau sự kiện.

The community center does not have a garbage pail outside.

Trung tâm cộng đồng không có thùng rác bên ngoài.

Is the garbage pail emptied regularly in your neighborhood?

Thùng rác có được đổ thường xuyên trong khu phố của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/garbage pail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Garbage pail

Không có idiom phù hợp