Bản dịch của từ Garbage pail trong tiếng Việt
Garbage pail

Garbage pail (Noun)
Một loại thùng dùng để chứa rác.
A type of receptacle used for storing garbage.
The garbage pail in the park overflowed with trash after the event.
Thùng rác trong công viên tràn ngập rác sau sự kiện.
The community center does not have a garbage pail outside.
Trung tâm cộng đồng không có thùng rác bên ngoài.
Is the garbage pail emptied regularly in your neighborhood?
Thùng rác có được đổ thường xuyên trong khu phố của bạn không?
"Garbage pail" là một thuật ngữ trong tiếng Anh chỉ thùng rác, nơi chứa đựng các vật dụng không còn giá trị sử dụng và được loại bỏ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ tương đương phổ biến hơn là "rubbish bin" hay "dustbin". Sự khác biệt này không chỉ nằm ở từ vựng mà còn có sự khác biệt trong thói quen sử dụng: người Mỹ thường dùng từ "garbage" để chỉ tất cả các loại rác thải, trong khi người Anh phân biệt giữa "rubbish" (rác sinh hoạt) và "garbage" (rác thải thực phẩm).
Từ "garbage" có nguồn gốc từ tiếng trung cổ "garbage", có thể liên kết với tiếng Pháp cổ "garber" nghĩa là "làm rối". "Pail" xuất phát từ tiếng Anh cổ "pægel", chỉ một cái xô hoặc dụng cụ chứa. Kết hợp lại thành "garbage pail" diễn tả nơi chứa đựng các chất thải, rác thải, phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa từ khái niệm rối đến khái niệm quản lý chất thải trong đời sống hiện đại.
Từ "garbage pail" có độ phổ biến tương đối khi xuất hiện trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, chỉ khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến môi trường hoặc quản lý chất thải. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường gia đình, nơi nó chỉ đến dụng cụ thu gom rác thải. Sự xuất hiện của từ này cũng có thể bắt gặp trong các cuộc hội thảo và bài giảng về bảo vệ môi trường hoặc tái chế, nhấn mạnh đến tầm quan trọng của việc quản lý chất thải hợp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp